Định nghĩa của từ cleverness

clevernessnoun

Sự thông minh

/ˈklevənəs//ˈklevərnəs/

Từ "cleverness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clēofor", có nghĩa là "bám chặt, bám chặt hoặc dính chặt". Nghĩa gốc này phát triển thành "hiểu hoặc nắm bắt được điều gì đó" và sau đó thành "khéo léo" hoặc "khôn ngoan". Hậu tố "ness", biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái, được thêm vào để tạo thành "cleverness," biểu thị phẩm chất thông minh và tháo vát. Do đó, gốc của "cleverness" nằm ở ý tưởng về một điều gì đó bám chặt vào tâm trí của một người, biểu thị sự nắm bắt kiến ​​thức và hiểu biết sâu sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lanh lợi, sự thông minh

meaningsự tài giỏi

meaningsự thần tình, sự tài tình

namespace

the quality of being quick at learning and understanding things

chất lượng của việc nhanh chóng học hỏi và hiểu mọi thứ

Ví dụ:
  • Brain size and cleverness do not go together.

    Kích thước bộ não và sự thông minh không đi đôi với nhau.

  • John's cleverness shone through as he quickly identified the root cause of the problem and devised a creative solution.

    Sự thông minh của John đã bộc lộ rõ ​​khi anh nhanh chóng xác định được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp sáng tạo.

  • She demonstrated her remarkable cleverness by acing the final exam with ease, leaving her classmates in awe.

    Cô đã chứng tỏ sự thông minh đáng kinh ngạc của mình khi dễ dàng vượt qua kỳ thi cuối kỳ, khiến các bạn cùng lớp vô cùng kinh ngạc.

  • With his cleverness, Peter was able to outperform his more experienced coworkers, earning the respect and admiration of his superiors.

    Với sự thông minh của mình, Peter đã có thể làm việc tốt hơn những đồng nghiệp giàu kinh nghiệm hơn, nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của cấp trên.

  • Her quick-witted remarks and cleverness regularly left her audience in stitches at the comedy club.

    Những câu nói dí dỏm và sự thông minh của bà thường khiến khán giả tại câu lạc bộ hài kịch phải bật cười.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of showing intelligence or skill, for example in the design of an object, in an idea or somebody's actions

thực tế thể hiện trí thông minh hoặc kỹ năng, ví dụ như trong việc thiết kế một đồ vật, trong một ý tưởng hoặc hành động của ai đó

Ví dụ:
  • the cleverness of the design

    sự thông minh của thiết kế