danh từ
đau buồn, buồn khổ
buồn thảm, sầu thảm
than van, ai oán
doleful
/ˈdəʊlfl//ˈdəʊlfl/"Doleful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dol", có nghĩa là "nỗi buồn" hoặc "buồn bã". Hậu tố "-ful" có nghĩa là "đầy" hoặc "đặc trưng bởi". Vì vậy, "doleful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy nỗi buồn" hoặc "buồn". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại "dolefull" và đã được sử dụng trong văn học Anh từ thế kỷ 14. Đây là một từ gợi lên cảm giác buồn sâu sắc, thường pha lẫn với tông điệu u sầu.
danh từ
đau buồn, buồn khổ
buồn thảm, sầu thảm
than van, ai oán
Biểu cảm của cô bé trở nên buồn bã khi bố cô bé nói rằng họ không thể đến công viên giải trí vào cuối tuần đó.
Những đám mây u ám lơ lửng trên thành phố, phủ một bầu không khí im lặng kỳ lạ lên những con phố thường đông đúc.
Sau khi nhận được một lá thư từ chối cay đắng, nhà văn từng rất lạc quan này ngồi sụp xuống ghế, khuôn mặt giờ đây buồn bã và trầm ngâm.
Âm thanh buồn thảm của cây đàn piano cũ vang vọng khắp căn nhà trống trải, vang vọng khắp hành lang im lặng khi gió thổi rung chuyển những ô cửa sổ bên ngoài.
Cái nhìn buồn bã giữa hai người yêu nhau trong căn phòng đông đúc ẩn chứa tất cả bí mật của một thế giới mà cả hai đều khao khát thoát khỏi.
Người lính thủy đánh bộ già nua, bị ám ảnh bởi những ký ức về thời chiến tranh, bước đi trên con đường xa xôi ở vùng nông thôn, khuôn mặt buồn bã như hoàng hôn.
Tiếng vo ve buồn thảm từ những ngọn đèn đường mờ ảo in những cái bóng kỳ lạ lên khuôn mặt của những bóng người lén lút ẩn núp bên dưới.
Những cánh hoa vỡ tan dưới mỗi cú đạp của đôi giày, để lại một khung cảnh trống rỗng được bao quanh bởi mùi đất và sự im lặng buồn thảm của công viên.
Cơn đau âm ỉ dưới tim anh vang vọng khi từng phút trôi qua, mỗi khoảnh khắc dường như lại nặng nề hơn trước.
Giai điệu buồn thảm của loài chim họa mi bay lên từ trên cây và ngân nga một nỗi buồn sâu lắng dường như vang vọng khắp tâm hồn của vùng đất này.