Định nghĩa của từ blues

bluesnoun

nhạc blues

/bluːz//bluːz/

Từ "blues" được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ "blue devil" của người châu Phi, ám chỉ những khó khăn và gian khổ mà những người châu Phi bị bắt làm nô lệ phải đối mặt. Theo thời gian, thuật ngữ "blues" trở thành từ đồng nghĩa với một thể loại âm nhạc truyền tải cảm xúc, đấu tranh và những trải nghiệm trong cuộc sống hàng ngày. Những nhạc sĩ Blues đầu tiên, chẳng hạn như Bessie Smith, Louis Armstrong và Robert Johnson, đã lấy cảm hứng từ các bài thánh ca, tiếng hò reo và bài hát công việc của người Mỹ gốc Phi để tạo ra một âm thanh độc đáo mà cuối cùng sẽ phát triển thành thể loại Blues mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ điệu nhảy blu

namespace

a type of slow sad music with strong rhythms, developed by African American musicians in the southern US

một loại nhạc buồn chậm với nhịp điệu mạnh mẽ, được phát triển bởi các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi ở miền Nam Hoa Kỳ

Ví dụ:
  • a blues band/singer

    một ban nhạc/ca sĩ nhạc blues

Ví dụ bổ sung:
  • He plays blues on the accordion.

    Anh ấy chơi nhạc blues bằng đàn accordion.

  • She was in the back of a smoky bar singing the blues.

    Cô ấy đang ở phía sau một quán bar đầy khói thuốc và hát nhạc blues.

a blues song

một bài hát nhạc blues

sad feelings

cảm giác buồn

Ví dụ:
  • the Monday morning blues

    nỗi buồn của sáng thứ Hai

Ví dụ bổ sung:
  • I plan a holiday as a way to beat the blues.

    Tôi lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ như một cách để xua tan nỗi buồn.

  • a bad attack of the blues

    một cuộc tấn công tồi tệ của nhạc blues

Từ, cụm từ liên quan