Định nghĩa của từ sabretooth

sabretoothnoun

sabretooth

/ˈseɪbətuːθ//ˈseɪbərtuːθ/

Từ "sabretooth" là sự kết hợp của hai từ: "sabre" và "tooth". "Sabre" là một loại kiếm có lưỡi cong, có hình dạng tương tự như răng nanh cong dài của loài mèo răng kiếm. Từ "sabre" bắt nguồn từ tiếng Pháp "sable", có nghĩa là "thanh kiếm". Do đó, "sabretooth" dịch theo nghĩa đen là "răng kiếm", mô tả chính xác những chiếc răng nhô ra, giống như răng kiếm, đặc trưng của những loài động vật ăn thịt đã tuyệt chủng này.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient sabretooth tiger's sharp canines earned it the title of king of the Pleistocene-era jungle.

    Những chiếc răng nanh sắc nhọn của loài hổ răng kiếm cổ đại đã giúp chúng được phong là vua của rừng rậm thời kỳ Pleistocene.

  • Paleontologists have discovered a number of sabretooth skeletons dating back millions of years, providing valuable insights into the lives of these prehistoric predators.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một số bộ xương răng kiếm có niên đại hàng triệu năm, cung cấp những hiểu biết có giá trị về cuộc sống của loài động vật săn mồi thời tiền sử này.

  • The sabretooth frog, found only in the Amazon rainforest, has long, curved hind legs that are thought to have evolved as a defense mechanism against predators.

    Ếch răng kiếm, chỉ được tìm thấy ở rừng mưa Amazon, có chân sau dài và cong được cho là đã tiến hóa như một cơ chế phòng thủ chống lại động vật săn mồi.

  • The sabretooth ground sloth, which roamed South America during the Pleistocene, was a slow-moving herbivore with oversized claws resembling scythes.

    Loài lười đất răng kiếm, lang thang ở Nam Mỹ trong thời kỳ Pleistocene, là loài ăn cỏ di chuyển chậm với móng vuốt quá khổ giống như lưỡi hái.

  • Sabretooth pigs were large, ferocious predators that once dominated the swamps of Southeast Asia.

    Lợn răng kiếm là loài động vật ăn thịt to lớn, hung dữ từng thống trị các đầm lầy ở Đông Nam Á.

  • The sabretooth bat, a lesser-known species sometimes referred to as the flying fox, has a pair of long, curved upper canines that are used to grasp prey.

    Dơi răng kiếm, một loài ít được biết đến đôi khi được gọi là cáo bay, có một cặp răng nanh dài và cong dùng để giữ con mồi.

  • The sabretooth cat's powerful jaws, crammed with sharp teeth, made it a fearsome predator that terrorized North America until only a few thousand years ago.

    Bộ hàm khỏe mạnh với những chiếc răng sắc nhọn của mèo răng kiếm khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng sợ, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho Bắc Mỹ cho đến tận vài nghìn năm trước.

  • The sabretoothed spot nunletfish, a small, harmless species found in the Indo-West Pacific, has its own pair of sabre-shaped fangs curved backward near the roof of its mouth.

    Cá nunlet đốm răng kiếm, một loài cá nhỏ, vô hại được tìm thấy ở Ấn Độ Dương - Tây Thái Bình Dương, có cặp răng nanh hình lưỡi kiếm cong về phía sau gần vòm miệng.

  • The sabretooth elephant shrew, a tiny mammal from Madagascar, has long, curved incisors for gnawing on tough seeds.

    Chuột chù voi răng kiếm, một loài động vật có vú nhỏ đến từ Madagascar, có răng cửa dài và cong để gặm những hạt cứng.

  • Today, the legendary sabretooth tiger is often mistakenly portrayed in films as a giant, roaring beast, but in reality, it was a mid-sized predator, growing up to 00 pounds, that roamed the earth up to 10,000 years ago.

    Ngày nay, loài hổ răng kiếm huyền thoại thường bị nhầm lẫn trong phim ảnh là một loài thú khổng lồ, gầm rú, nhưng thực tế, đây là loài săn mồi cỡ trung, nặng tới 00 pound và từng lang thang trên trái đất cách đây 10.000 năm.