Định nghĩa của từ ice age

ice agenoun

thời kỳ băng hà

/ˈaɪs eɪdʒ//ˈaɪs eɪdʒ/

Thuật ngữ "ice age" dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài được đánh dấu bằng điều kiện khí hậu lạnh hơn đáng kể so với điều kiện khí hậu hiện tại trên Trái đất. Từ "ice age" lần đầu tiên được nhà địa chất người Scotland, George James Wilson, đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các giai đoạn băng hà trong lịch sử Trái đất. Ban đầu, thuật ngữ "ice age" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khu vực để mô tả các điều kiện góp phần hình thành sông băng và các tảng băng ở những địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, khi nghiên cứu khoa học mở rộng và hiểu biết của chúng ta về hệ thống khí hậu và nội địa rộng lớn của Trái đất ngày càng tăng, thuật ngữ này đã bao hàm các khung thời gian địa chất và hiện tượng toàn cầu lớn hơn nhiều. Ngày nay, khái niệm về kỷ băng hà đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu về băng hà học, khoa học khí hậu và địa chất, vì nó cung cấp thông tin chi tiết về sự tiến hóa của các kiểu khí hậu trên Trái đất, sự thay đổi theo chu kỳ giữa các điều kiện băng và không có băng, cũng như các tác động sinh thái và môi trường tiềm ẩn của chúng. Thuật ngữ "ice age" vẫn là một tên gọi khoa học quan trọng, mặc dù không chính thức, dùng để chỉ thời kỳ cực kỳ lạnh giá và băng giá bao phủ đáng kể trên một phần hoặc thậm chí là phần lớn bề mặt hành tinh.

namespace
Ví dụ:
  • During the last ice age, glaciers covered much of the Earth's land, transforming the global landscape.

    Trong kỷ băng hà cuối cùng, các sông băng đã bao phủ phần lớn đất liền trên Trái Đất, làm thay đổi cảnh quan toàn cầu.

  • Scientists have discovered evidence that suggests we may be entering a new ice age if current trends in global warming continue.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra bằng chứng cho thấy chúng ta có thể đang bước vào kỷ băng hà mới nếu xu hướng nóng lên toàn cầu hiện nay vẫn tiếp diễn.

  • The impact of the ice age on wildlife was significant as many species could not adapt to the extreme climatic changes.

    Tác động của kỷ băng hà đối với động vật hoang dã là rất đáng kể vì nhiều loài không thể thích nghi với những thay đổi khí hậu khắc nghiệt.

  • Fossils and archaeological finds indicate that early humans had to adapt to life during the ice age, where survival required innovative approaches to hunting, gathering, and shelter-building.

    Hóa thạch và phát hiện khảo cổ cho thấy con người thời kỳ đầu phải thích nghi với cuộc sống trong kỷ băng hà, khi sự sống còn đòi hỏi những cách tiếp cận sáng tạo trong việc săn bắn, hái lượm và xây dựng nơi trú ẩn.

  • In the depths of the ice age, temperatures dropped as low as -0°C, rendering large portions of the Earth uninhabitable.

    Vào thời kỳ băng hà sâu thẳm, nhiệt độ xuống thấp tới -0°C, khiến nhiều vùng rộng lớn trên Trái Đất không thể sinh sống được.

  • Advancements in climate science have allowed us to better understand the causes and consequences of ice ages, helping us prepare for potential future conditions.

    Những tiến bộ trong khoa học khí hậu đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hậu quả của kỷ băng hà, giúp chúng ta chuẩn bị cho những điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

  • Although the era of the last ice age ended around ,000 years ago, its effects can still be seen in the Earth's geography through the formation of glacial lakes and moraines.

    Mặc dù kỷ băng hà cuối cùng đã kết thúc cách đây khoảng 2000 năm, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn có thể thấy được trên địa lý Trái Đất thông qua sự hình thành các hồ băng và băng tích.

  • The intensity and duration of ice ages are influenced by complex climatic and geological factors, including volcanic activity, oceanic circulation, and atmospheric gases.

    Cường độ và thời gian kéo dài của kỷ băng hà chịu ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu và địa chất phức tạp, bao gồm hoạt động núi lửa, hoàn lưu đại dương và khí quyển.

  • Unlike the ice age, where life was harsh and limited, modern civilization has found ways to thrive in near-boundless abundance through technological innovation, resource management, and scientific progress.

    Không giống như thời kỳ băng hà, khi sự sống khắc nghiệt và hạn chế, nền văn minh hiện đại đã tìm ra cách để phát triển thịnh vượng gần như vô hạn thông qua đổi mới công nghệ, quản lý tài nguyên và tiến bộ khoa học.

  • To some, the idea of an ice age may seem like a distant and exotic event, but for others, it is a reminder of the unpredictable and profound changes that shape our planet, and the adaptive capacity required to survive in a constantly evolving world.

    Với một số người, ý tưởng về kỷ băng hà có vẻ là một sự kiện xa vời và kỳ lạ, nhưng với những người khác, đó là lời nhắc nhở về những thay đổi sâu sắc và khó lường đang định hình nên hành tinh của chúng ta, cũng như khả năng thích nghi cần thiết để tồn tại trong một thế giới không ngừng biến đổi.

Từ, cụm từ liên quan