Định nghĩa của từ sabre

sabrenoun

kiếm

/ˈseɪbə(r)//ˈseɪbər/

Từ "sabre" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 từ tiếng Pháp "sabre," phát âm là "saabr" hoặc "saabr" trong tiếng Pháp hiện đại. Người Pháp đã sử dụng thuật ngữ này từ tiếng Hungary "szabla" (phát âm là "shah-blyah"), có nghĩa là "short sword." Trong quân đội Hungary vào cuối thế kỷ 17, szabla đã thay thế kiếm ngắn truyền thống do trọng lượng nhẹ, cũng như lưỡi cong, một lưỡi, giúp dễ dàng chém và cắt qua các phòng tuyến của kẻ thù. Quân đội Pháp, ấn tượng trước những lợi ích của vũ khí Hungary, đã áp dụng nó vào đầu thế kỷ 19. Ban đầu, nó được gọi là "hussar's sword" trong tiếng Pháp, nhưng sau đó tên được đơn giản hóa thành "sabre" (một biến thể của "szabla"). Kiếm ngắn nhanh chóng trở thành vũ khí tiêu chuẩn cho các trung đoàn kỵ binh trên khắp châu Âu, cũng như một số đơn vị bộ binh do tính linh hoạt của nó như một vũ khí cận chiến và khả năng cắt xuyên qua súng hỏa mai và các vũ khí có lưỡi khác của đối phương. Ngày nay, kiếm chủ yếu được sử dụng trong các nghi lễ, vì chiến thuật quân sự hiện đại phụ thuộc nhiều hơn vào vũ khí hiện đại và ít hơn vào các hình thức kiếm thuật truyền thống. Từ "sabre" tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh, tiếng Pháp và một số ngôn ngữ khác để mô tả một loại kiếm cụ thể.

namespace

a heavy sword with a curved blade (= metal cutting edge)

một thanh kiếm nặng có lưỡi cong (= lưỡi cắt bằng kim loại)

a light sword with a thin blade used in the sport of fencing

một thanh kiếm nhẹ có lưỡi mỏng dùng trong môn đấu kiếm