Định nghĩa của từ knightly

knightlyadjective

hiệp sĩ

/ˈnaɪtli//ˈnaɪtli/

Từ "knightly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cniht", có nghĩa là "boy" hoặc "youth". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*knihtiz", có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*gen-" có nghĩa là "sản xuất" hoặc "trở thành". Khi xã hội thời trung cổ phát triển, thuật ngữ "knight" xuất hiện để chỉ một thành viên của giới quý tộc đã tuyên thệ chiến đấu vì chúa tể hoặc vua của mình. Từ "knightly" xuất hiện để mô tả những phẩm chất và hành vi của các hiệp sĩ, chẳng hạn như tinh thần hiệp sĩ, danh dự và lòng dũng cảm. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc việc làm thể hiện những phẩm chất này. Theo thời gian, từ "knightly" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ áp dụng cho các hoạt động và hành vi mà còn cho ý thức về sự cao quý, đức hạnh và phẩm chất đạo đức cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp

namespace
Ví dụ:
  • Sir Lancelot was known for his knightly virtues of chivalry, honor, and courage.

    Ngài Lancelot nổi tiếng với những đức tính hiệp sĩ như tinh thần hiệp sĩ, danh dự và lòng dũng cảm.

  • The new recruit showed great promise and displayed a knightly sense of duty and loyalty to his comrades.

    Tân binh này tỏ ra rất triển vọng và thể hiện tinh thần hiệp sĩ, lòng trung thành với đồng đội.

  • Following the traditional path of a knight, he committed himself to defending the weak and protecting the innocent.

    Đi theo con đường truyền thống của một hiệp sĩ, ông cam kết bảo vệ kẻ yếu và người vô tội.

  • The knight rode out onto the battlefield with his trusty steed, his armor glinting in the sun as he battle-shouted his knightly cry.

    Vị hiệp sĩ cưỡi ngựa ra chiến trường, bộ áo giáp lấp lánh dưới ánh mặt trời khi ông hét lên tiếng thét chiến đấu của một hiệp sĩ.

  • She ogled the knight as he strode down the hallway, every inch of his knightly stature commanded respect.

    Cô nhìn chằm chằm vào chàng hiệp sĩ khi anh sải bước xuống hành lang, từng tấc da thịt trên thân hình hiệp sĩ của anh đều toát lên sự tôn trọng.

  • The queen bestowed upon him the title of Knight for his unwavering loyalty and true display of chivalrous behavior.

    Nữ hoàng đã ban tặng cho ông danh hiệu Hiệp sĩ vì lòng trung thành không lay chuyển và hành vi hiệp sĩ thực sự của ông.

  • In a true knightly fashion, he knew when and how to act with honor, selflessness, and respect for others.

    Đúng với phong cách hiệp sĩ thực thụ, ông biết khi nào và làm thế nào để hành động một cách danh dự, vị tha và tôn trọng người khác.

  • He rode off into the moonlit night, his massive sword in one hand and his knightly rumble of determination ringing in his heart.

    Anh ta cưỡi ngựa đi vào đêm trăng sáng, thanh kiếm lớn trên tay và tiếng gầm quyết tâm của hiệp sĩ vang vọng trong tim.

  • The legend goes that the knight travelled afar, seeking out adventures and battles in his quest for glory and the benefit of his fellow knights.

    Truyền thuyết kể rằng hiệp sĩ đã đi xa, tìm kiếm những cuộc phiêu lưu và trận chiến trong hành trình tìm kiếm vinh quang và lợi ích cho những người đồng đội hiệp sĩ của mình.

  • The knightly code of ethics continues to guide modern men today, illustrating the unique brand of honor and nobility that knights were famed for.

    Bộ quy tắc đạo đức của hiệp sĩ vẫn tiếp tục hướng dẫn những người đàn ông hiện đại ngày nay, minh họa cho danh dự và sự cao quý độc đáo mà các hiệp sĩ nổi tiếng.