danh từ
cuộc chạy đua
running jump: nhảy có chạy lấy đà
a running flight: một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
to be out of the running: không có cơ thắng
sự chạy, sự vậm hành (máy...)
running spring: dòng suối đang chảy
running sore: vết thương đang rỉ mủ
sự chảy (chất lỏng, mủ...)
running block puli: di động
running knot: nút dây thòng lọng
tính từ
chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy
running jump: nhảy có chạy lấy đà
a running flight: một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
to be out of the running: không có cơ thắng
chảy, đang chảy
running spring: dòng suối đang chảy
running sore: vết thương đang rỉ mủ
di động trượt đi
running block puli: di động
running knot: nút dây thòng lọng