Định nghĩa của từ running start

running startnoun

khởi đầu chạy

/ˌrʌnɪŋ ˈstɑːt//ˌrʌnɪŋ ˈstɑːrt/

Thuật ngữ "running start" có nguồn gốc từ điền kinh và ám chỉ khả năng thực hiện một vài bước hoặc chạy trước khi nhảy, ném hoặc đánh bóng. Kỹ thuật này cung cấp nhiều động lượng và khoảng cách hơn so với việc bắt đầu từ một vị trí đứng yên. Thuật ngữ này đã được áp dụng cho nhiều hoạt động khác, chẳng hạn như tàu lượn siêu tốc và nhảy trượt tuyết, trong đó việc tăng động lượng trước khi bắt đầu sự kiện sẽ làm tăng tốc độ và sự phấn khích. Lần đầu tiên cụm từ "running start" được ghi chép trong văn bản có thể bắt nguồn từ Từ điển tiếng Anh Oxford, nơi nó xuất hiện vào năm 1909 liên quan đến các cuộc thi nhảy cao.

namespace
Ví dụ:
  • The runner achieved a running start as she charged out of the starting blocks, giving herself a significant advantage over her opponents.

    Vận động viên chạy nước rút đã có một khởi đầu tốt khi cô ấy lao ra khỏi vạch xuất phát, tạo cho mình một lợi thế đáng kể so với đối thủ.

  • The sprinter's powerful running start propelled him down the track, allowing him to cover the first 50 meters in record time.

    Cú chạy nước rút mạnh mẽ của vận động viên này đã giúp anh ta chạy hết tốc lực trên đường đua, giúp anh ta chạy được 50 mét đầu tiên trong thời gian kỷ lục.

  • The freestyle swimmer took a running start and jumped into the pool, generating an enormous amount of speed and momentum.

    Người bơi tự do bắt đầu chạy và nhảy xuống hồ bơi, tạo ra một tốc độ và động lượng cực lớn.

  • The pole vaulter took a running start and ran full speed towards the pit before launching herself into the air.

    Vận động viên nhảy sào bắt đầu chạy và chạy hết tốc lực về phía hố thi trước khi tung mình lên không trung.

  • The javelin thrower gave herself a running start and built up a considerable amount of speed before releasing the javelin.

    Người ném lao đã có một khởi đầu tốt và đạt được tốc độ đáng kể trước khi ném lao.

  • The hurdler's running start allowed her to clear the first hurdle with ease and gain a considerable lead over her competition.

    Sự khởi đầu thuận lợi của vận động viên chạy vượt rào đã giúp cô dễ dàng vượt qua rào cản đầu tiên và giành được khoảng cách đáng kể so với đối thủ.

  • The steeplechaser's running start gave him the necessary speed to carry him over the water barriers in style.

    Sự khởi đầu nhanh nhẹn đã giúp vận động viên chạy vượt rào có được tốc độ cần thiết để vượt qua rào chắn nước một cách ngoạn mục.

  • The shot putter didn't have a running start, but her powerful leg drive and quick set-up allowed her to generate sufficient momentum to send the shot put a considerable distance.

    Người đẩy tạ không có khởi đầu thuận lợi, nhưng cú đẩy chân mạnh mẽ và tư thế chuẩn bị nhanh đã giúp cô tạo đủ động lực để đẩy tạ đi xa đáng kể.

  • The decathlete used a running start to transition from the 400m run to the 1m hurdles, maximizing his overall performance in the multi-disciplinary event.

    Vận động viên mười môn phối hợp này đã chạy nước rút để chuyển từ chạy 400m sang vượt rào 1m, tối đa hóa thành tích chung của mình trong nội dung thi đấu đa môn.

  • The sprinter's running start was so impressive that it left his competitors jaw-dropping as he zoomed down the track like a bullet train.

    Cú xuất phát của vận động viên chạy nước rút này ấn tượng đến nỗi khiến các đối thủ của anh phải kinh ngạc khi anh lao xuống đường đua như một đoàn tàu siêu tốc.