Định nghĩa của từ running sore

running sorenoun

đau nhức khi chạy

/ˌrʌnɪŋ ˈsɔː(r)//ˌrʌnɪŋ ˈsɔːr/

Cụm từ "running sore" ám chỉ một vết thương mãn tính, không lành, liên tục rỉ dịch hoặc chảy mủ. Thuật ngữ "running" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rynan", ban đầu có nghĩa là "chảy" hoặc "chạy". Động từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "rounan" và tiếng Bắc Âu cổ "runa", cả hai đều có nghĩa là "chảy". Từ "sore" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "sor", có nghĩa là vết thương hoặc vết loét. Vì vậy, thành ngữ "running sore" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ và phản ánh ý tưởng về một vết thương tiếp tục chảy dịch và gây khó chịu trong một thời gian dài.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of training for the marathon, the runner's feet developed running sores that refused to heal.

    Sau nhiều tuần luyện tập cho cuộc chạy marathon, chân của người chạy bộ này bị loét do chạy và không thể lành.

  • The athlete's constant prolonged running had left him with a running sore on his left heel that caused intense discomfort.

    Việc chạy liên tục trong thời gian dài của vận động viên này đã khiến anh bị đau ở gót chân trái, gây ra cảm giác khó chịu dữ dội.

  • The witch doctor applied a poultice made from local herbs on the nearly tennis-sized running sore that had formed on the runner's thigh after three prolonged runs.

    Thầy phù thủy đã đắp một loại thuốc đắp làm từ các loại thảo mộc địa phương lên vết loét chạy bộ có kích thước bằng quả bóng tennis hình thành trên đùi của người chạy sau ba lần chạy kéo dài.

  • Desperate for relief, the seasoned marathoner visited a sports medicine center to address the persistent running sore on his knee that persisted for weeks.

    Trong cơn tuyệt vọng muốn được giải thoát, vận động viên chạy marathon dày dạn kinh nghiệm đã đến một trung tâm y học thể thao để điều trị vết thương dai dẳng ở đầu gối do chạy kéo dài trong nhiều tuần.

  • The amateur athlete's repeated footstrikes against hard surfaces had resulted in a stubborn running sore on the ball of his foot that refused to heal.

    Những cú tiếp đất liên tục của vận động viên nghiệp dư này lên bề mặt cứng đã khiến cho phần mu bàn chân của anh bị lở loét và không thể lành lại.

  • The endurance runner's training regimen had taken a toll on his feet, causing persistent running sores that aggravated him during competition.

    Chế độ luyện tập của vận động viên chạy bền này đã ảnh hưởng đến đôi chân của anh, gây ra những vết loét dai dẳng khiến anh trở nên trầm trọng hơn trong suốt cuộc thi.

  • The sweating and friction-induced unwanted running sore that appeared between the runner's toes persisted troublesomely, requiring constant attention.

    Vết loét không mong muốn do đổ mồ hôi và ma sát xuất hiện giữa các ngón chân của người chạy bộ liên tục gây khó chịu, đòi hỏi phải được chú ý liên tục.

  • The athlete succumbed to long runs in the blazing sun, resulting in unsightly and painful running sores that engulfed both feet.

    Vận động viên này đã phải chịu đựng những lần chạy đường dài dưới trời nắng như thiêu đốt, khiến cả hai bàn chân bị lở loét đau đớn và mất thẩm mỹ.

  • The avid hiker's movement across rocky terrains triggered the formation of running sores that bled mercilessly with even the slightest pressure.

    Việc đi bộ đường dài trên địa hình đá gồ ghề của người đi bộ đường dài đã gây ra các vết loét chảy máu không thương tiếc ngay cả khi chỉ cần một lực tác động nhẹ nhất.

  • Despite regular breaks, the runner's perspiration and extensive motion had yielded hateful running sores on his feet and legs that demanded immediate medical attention.

    Mặc dù nghỉ ngơi thường xuyên, nhưng việc đổ mồ hôi và di chuyển nhiều đã khiến chân và bàn chân của vận động viên này bị lở loét nghiêm trọng, đòi hỏi phải được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan