Định nghĩa của từ running back

running backnoun

chạy trở lại

/ˈrʌnɪŋ bæk//ˈrʌnɪŋ bæk/

Thuật ngữ "running back" trong bóng bầu dục bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các đội bắt đầu áp dụng đội hình chữ T hiện đại. Trong đội hình này, một cầu thủ hậu vệ, được gọi là tiền vệ, xếp hàng sau trung tâm với hai cầu thủ khác, được gọi là tiền vệ, ở hai bên hông. Những tiền vệ này chịu trách nhiệm mang bóng và thực hiện các pha chơi trong trò chơi chạy. Khi đường chuyền về phía trước trở nên phổ biến vào những năm 1930, các huấn luyện viên bắt đầu nhận ra rằng việc có nhiều cầu thủ chịu trách nhiệm mang bóng sẽ phân tán sức đề kháng phòng thủ. Điều này dẫn đến việc một số đội bố trí hai hoặc nhiều tiền vệ ở hậu vệ, cho phép họ tạo ra nhiều mối đe dọa chạy hơn cho hàng phòng ngự của đối phương. Đến những năm 1940, các huấn luyện viên bắt đầu gọi những cầu thủ này là "running backs,", một thuật ngữ thể hiện tốt hơn vai trò chính của họ trong đội. Thuật ngữ "halfback" vẫn tồn tại, nhưng hiện nay được sử dụng để mô tả một cầu thủ xếp hàng ở hậu vệ và chơi ở cả vị trí chạy và nhận bóng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "running back" trong bóng đá có thể bắt nguồn từ sự phát triển của đội hình chữ T hiện đại, khi các đội có hai tiền vệ ở hàng tiền vệ chủ yếu thực hiện các pha chạy, do đó có tên là "running backs."

namespace
Ví dụ:
  • The star running back charged his way through the opposition's defense, scoring a crucial touchdown for his team.

    Tiền vệ ngôi sao này đã đột phá qua hàng phòng ngự của đối phương và ghi bàn thắng quan trọng cho đội mình.

  • The running back managed to break free from the tackles and sprinted 60 yards to the end zone.

    Tiền đạo này đã thoát khỏi sự truy cản của đối phương và chạy 60 yard đến khu vực cấm địa.

  • After a few failed attempts by their quarterbacks, the coaches decided to rely more on their running back to move the ball down the field.

    Sau một vài nỗ lực không thành công của các tiền vệ, các huấn luyện viên quyết định dựa nhiều hơn vào tiền vệ chạy cánh để đưa bóng xuống sân.

  • The running back gained over 0 yards rushing and scored two touchdowns, leading his team to an impressive victory.

    Tiền đạo chạy cánh đã chạy được hơn 0 yard và ghi được hai lần chạm bóng, giúp đội của anh giành chiến thắng ấn tượng.

  • The team's starting running back was injured during the game, forcing his backup to carry the ball more often.

    Tiền đạo chạy cánh của đội đã bị thương trong trận đấu, buộc người dự bị phải mang bóng thường xuyên hơn.

  • The running back's agility and speed allowed him to pick up first downs time and time again.

    Sự nhanh nhẹn và tốc độ của cầu thủ chạy cánh này giúp anh liên tục giành được chiến thắng.

  • The defense was unable to contain the opponent's dominant running back, who consistently gained yards and scored points.

    Hàng phòng ngự không thể ngăn cản được hậu vệ chạy biên chủ chốt của đối phương, người liên tục giành được yard và ghi điểm.

  • The veteran running back showed why he is a team leader, carrying the ball with determination and driving his team forward.

    Cầu thủ chạy cánh kỳ cựu này đã chứng minh được lý do vì sao anh là một thủ lĩnh của đội, quyết tâm giành bóng và dẫn dắt đội tiến về phía trước.

  • With the game on the line, the running back took the ball and navigated his way through the opposing team's line, converting a crucial first down.

    Khi trận đấu đang ở thế cân bằng, tiền vệ chạy cánh đã lấy bóng và vượt qua hàng phòng ngự của đội đối phương, ghi được bàn thắng đầu tiên quan trọng.

  • The running back's sheer strength and power allowed him to break tackles and run for a game-winning touchdown in the closing seconds.

    Sức mạnh và khả năng của cầu thủ chạy cánh đã giúp anh vượt qua các pha vào bóng và ghi bàn thắng quyết định ở những giây cuối cùng.