Định nghĩa của từ running shoe

running shoenoun

giày chạy bộ

/ˈrʌnɪŋ ʃuː//ˈrʌnɪŋ ʃuː/

Thuật ngữ "running shoe" xuất hiện vào cuối những năm 1960 do sự phổ biến ngày càng tăng của chạy đường dài và sự phát triển của giày thể thao được thiết kế riêng cho hoạt động này. Trước thời điểm này, các vận động viên chủ yếu đi giày thể thao truyền thống có đế nặng và hỗ trợ hạn chế cho các hoạt động như bóng rổ và quần vợt. Tuy nhiên, khi chạy đường dài trở nên phổ biến, các vận động viên và nhà sản xuất giày nhận ra nhu cầu về một đôi giày cung cấp độ linh hoạt, hỗ trợ và đệm tốt hơn cho bàn chân trong thời gian chạy dài. Đôi giày chạy hiện đại đầu tiên, Adidas Pro Model, được giới thiệu vào năm 1969 và có đế nêm được thiết kế đặc biệt để tăng thêm lực kéo và lưỡi và cổ giày có đệm để tạo sự thoải mái. Giày chạy ngày càng phổ biến khi ngày càng nhiều người tham gia chạy đường dài như một hình thức tập thể dục và thi đấu thể thao. Ngày nay, giày chạy có nhiều kiểu dáng và công nghệ khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu và sở thích cụ thể của người chạy về mặt đệm, hỗ trợ và độ bền. Cho dù bạn là một vận động viên chạy marathon dày dặn kinh nghiệm hay là người mới bắt đầu, thì vẫn có một đôi giày chạy giúp bạn đạt được mục tiêu và đạt hiệu suất tốt nhất.

namespace
Ví dụ:
  • I lace up my running shoes and hit the pavement as the sun rises each morning, ready to conquer my daily jog.

    Tôi xỏ giày chạy bộ và chạy ra vỉa hè khi mặt trời mọc mỗi sáng, sẵn sàng chinh phục chặng chạy bộ hàng ngày của mình.

  • After a long day at work, I slide into my trusty running shoes and head out for a peaceful evening run to clear my head.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi xỏ chân vào đôi giày chạy bộ đáng tin cậy và chạy bộ buổi tối một cách thư thái để đầu óc thoải mái.

  • The salesman at the athletic store recommended a specific brand of running shoes for my high-arch foot type, and I've been hooked ever since.

    Người bán hàng tại cửa hàng đồ thể thao đã giới thiệu cho tôi một thương hiệu giày chạy bộ phù hợp với kiểu bàn chân có vòm cao của tôi và tôi đã bị cuốn hút kể từ đó.

  • Despite the rain pouring down, I refuse to let it stop me from hitting the trails in my waterproof running shoes.

    Mặc dù trời đổ mưa như trút nước, tôi vẫn không để nó ngăn cản mình chạy trên đường mòn bằng đôi giày chạy chống thấm nước.

  • As an avid marathon runner, I've gone through countless pairs of running shoes over the years, each one supporting my feet through countless miles.

    Là một người đam mê chạy marathon, tôi đã dùng qua vô số đôi giày chạy trong nhiều năm, mỗi đôi đều nâng đỡ đôi chân tôi qua vô số dặm đường.

  • I may not be the fastest runner, but my running shoes are state-of-the-art, equipped with every possible feature to help me shave precious seconds off my time.

    Tôi có thể không phải là người chạy nhanh nhất, nhưng giày chạy của tôi là loại hiện đại nhất, được trang bị mọi tính năng có thể giúp tôi tiết kiệm được từng giây quý báu trong thời gian chạy.

  • Whether I'm sprinting through the park or going for a leisurely walk around the block, my running shoes are my go-to footwear.

    Cho dù tôi chạy nước rút trong công viên hay đi bộ thư thái quanh khu nhà, giày chạy bộ luôn là đôi giày tôi thường dùng.

  • I demanded a refund for my running shoes after just one walk around the block, as the soles felt like they had no cushioning whatsoever.

    Tôi đã yêu cầu hoàn lại tiền cho đôi giày chạy của mình chỉ sau một lần đi bộ quanh khu nhà, vì đế giày dường như không có đệm gì cả.

  • The smooth, cushioned interior of my running shoes makes every stride feel like breaking a bubble wrap.

    Phần đệm êm ái bên trong giày chạy bộ khiến mỗi sải chân của tôi có cảm giác như đang phá vỡ một lớp bong bóng.

  • I make sure to rotate between several different pairs of running shoes to prevent injury and promote overall foot health.

    Tôi đảm bảo luân phiên sử dụng nhiều đôi giày chạy khác nhau để tránh chấn thương và tăng cường sức khỏe tổng thể cho bàn chân.