Định nghĩa của từ free running

free runningnoun

chạy tự do

/ˌfriː ˈrʌnɪŋ//ˌfriː ˈrʌnɪŋ/

Thuật ngữ "free running" có nguồn gốc từ đầu những năm 2000 như một cách để mô tả một hoạt động thể chất phổ biến liên quan đến việc băng qua các môi trường đô thị theo cách sáng tạo và nhào lộn. Người Pháp đã đặt ra thuật ngữ "parquis" để mô tả hoạt động này, được dịch là "trò chơi trên mái nhà" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, các thuật ngữ trước đó như "parkour" và "art du déplacement" (tiếng Pháp có nghĩa là "nghệ thuật chuyển động") cũng được sử dụng để mô tả các chuyển động và triết lý tương tự. Mặt khác, "chạy tự do" nhấn mạnh vào các khía cạnh nhào lộn và sáng tạo hơn của môn thể thao này, trong khi vẫn giữ nguyên trọng tâm là vượt qua chướng ngại vật nhanh hơn và hiệu quả hơn. Từ tiếng Anh "free" trong "free running" ám chỉ sự tự do và tự chủ đi kèm với hoạt động này, vì nó cho phép người tham gia di chuyển và khám phá không gian đô thị theo cách độc đáo của riêng họ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as he finished his exams, he hit the streets for a free-running session to celebrate his newfound freedom.

    Ngay sau khi hoàn thành kỳ thi, anh ấy đã ra đường để chạy nhảy tự do để ăn mừng sự tự do mới tìm thấy của mình.

  • She learned the art of free running through YouTube tutorials and started practicing in the park during her lunch breaks.

    Cô học nghệ thuật chạy tự do thông qua các hướng dẫn trên YouTube và bắt đầu luyện tập trong công viên vào giờ nghỉ trưa.

  • Free running requires a lot of physical and mental agility, and those who master it are truly impressive to watch.

    Chạy tự do đòi hỏi rất nhiều sự nhanh nhẹn về thể chất và tinh thần, và những người thành thạo môn này thực sự đáng để xem.

  • The free runner's body moved in fluid movements as he leapt from building to building, defying gravity and pushing the limits of what was possible.

    Cơ thể của người chạy tự do chuyển động uyển chuyển khi anh nhảy từ tòa nhà này sang tòa nhà khác, thách thức trọng lực và vượt qua giới hạn của những điều có thể.

  • His face was a blur as he darted through the city streets, free from the constraints of everyday life and the laws of physics.

    Khuôn mặt anh ta mờ nhạt khi anh ta phóng qua những con phố trong thành phố, thoát khỏi những ràng buộc của cuộc sống thường ngày và các định luật vật lý.

  • Free running is quickly gaining popularity as a form of extreme sport, with competitions and events popping up all over the world.

    Chạy tự do đang nhanh chóng trở nên phổ biến như một môn thể thao mạo hiểm, với các cuộc thi và sự kiện diễn ra trên khắp thế giới.

  • Maybe one day she'll be a professional free runner, scaling the tallest buildings with ease and grace.

    Có thể một ngày nào đó cô bé sẽ trở thành vận động viên chạy tự do chuyên nghiệp, có thể leo lên những tòa nhà cao nhất một cách dễ dàng và uyển chuyển.

  • For now, she's content with a few hours of free running each week, letting her mind wander and her body launch itself into the air.

    Hiện tại, cô hài lòng với việc chạy bộ tự do vài giờ mỗi tuần, để tâm trí được thảnh thơi và cơ thể được bay bổng.

  • The free runner's movements were fluid and elegant, like a dance set to the rhythm of the city.

    Những chuyển động của người chạy tự do thật uyển chuyển và thanh lịch, giống như một điệu nhảy theo nhịp điệu của thành phố.

  • In the free runner's world, there are no limits, no boundaries - just the freedom to run and jump and take flight.

    Trong thế giới của người chạy tự do, không có giới hạn hay ranh giới nào cả - chỉ có sự tự do chạy, nhảy và bay.