- The running total of sales for the first quarter reached $1,500,00, with a significant increase of $250,00 compared to the same period last year.
Tổng doanh số trong quý đầu tiên đạt 1.500.000 đô la, tăng đáng kể 250.000 đô la so với cùng kỳ năm ngoái.
- In the ongoing fundraising campaign, the running total of donations exceeded $0,000, and we still have a month left to reach our target.
Trong chiến dịch gây quỹ đang diễn ra, tổng số tiền quyên góp đã vượt quá 0,000 đô la và chúng tôi vẫn còn một tháng nữa để đạt được mục tiêu.
- During the charity marathon, the running total of funds raised was updated every mile, and by the end of the event, we managed to collect over $50,000.
Trong suốt cuộc chạy marathon từ thiện, tổng số tiền quyên góp được đã được cập nhật theo từng dặm và đến cuối sự kiện, chúng tôi đã quyên góp được hơn 50.000 đô la.
- The running total of points scored by our team's star player was an impressive 250 by the end of the third quarter, leaving the opposition trailing behind.
Tổng số điểm mà cầu thủ ngôi sao của đội chúng ta ghi được là 250 điểm vào cuối hiệp thứ ba, bỏ xa đối thủ phía sau.
- The running total of votes cast for the presidential candidate surpassed 2 million, making them a formidable contender in the election.
Tổng số phiếu bầu cho ứng cử viên tổng thống đã vượt quá 2 triệu, khiến họ trở thành ứng cử viên đáng gờm trong cuộc bầu cử.
- By the end of the month, the running total of customers served by the new coffee shop exceeded the expected target, thanks to the positive feedback and word-of-mouth marketing.
Đến cuối tháng, tổng số khách hàng được quán cà phê mới phục vụ đã vượt quá mục tiêu dự kiến, nhờ vào phản hồi tích cực và tiếp thị truyền miệng.
- The running total of absentees in the office during the flu season made it challenging for the team to meet the project deadlines, but we are trying our best to cope with the situation.
Tổng số nhân viên vắng mặt tại văn phòng trong mùa cúm khiến nhóm gặp khó khăn trong việc đáp ứng thời hạn của dự án, nhưng chúng tôi đang cố gắng hết sức để đối phó với tình hình.
- After the launch of the new product, we closely monitored the running total of returns, and fortunately, they were minimal, indicating high customer satisfaction.
Sau khi ra mắt sản phẩm mới, chúng tôi đã theo dõi chặt chẽ tổng số hàng trả lại và may mắn thay, con số này rất nhỏ, cho thấy mức độ hài lòng cao của khách hàng.
- In the final stretch of the project, we calculated the running total of expenses and found that we were able to stay within the budget, which is a significant achievement for our team.
Ở giai đoạn cuối của dự án, chúng tôi đã tính toán tổng chi phí hiện tại và thấy rằng chúng tôi có thể giữ chi phí trong phạm vi ngân sách, đây là một thành tựu đáng kể đối với nhóm của chúng tôi.
- During the winter season, we recorded a running total of over 0,000 meals served in the community kitchen, feeding those in need, and spreading warmth and hope.
Trong mùa đông, chúng tôi đã ghi nhận tổng cộng hơn 0.000 bữa ăn được phục vụ tại bếp ăn cộng đồng, cung cấp thức ăn cho những người có nhu cầu và lan tỏa sự ấm áp và hy vọng.