Định nghĩa của từ running repairs

running repairsnoun

đang chạy sửa chữa

/ˌrʌnɪŋ rɪˈpeəz//ˌrʌnɪŋ rɪˈperz/

Cụm từ "running repairs" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, đặc biệt là trong hải quân Anh. Nó đề cập đến việc sửa chữa nhanh chóng và tạm thời đối với máy móc hoặc thiết bị quan trọng trong khi chúng vẫn đang hoạt động. "Running" trong ngữ cảnh này có nghĩa là hoạt động, trong khi "repairs" đề cập đến việc sửa chữa thứ gì đó bị hỏng hoặc trục trặc. Trong các chuyến đi trên biển, thủy thủ thường cần phải sửa chữa các vấn đề khi đang di chuyển để ngăn ngừa hư hỏng hoặc trục trặc thêm. Những sửa chữa tạm thời này đôi khi được gọi là "running repairs" để phân biệt chúng với các sửa chữa lớn hơn được thực hiện trong xưởng đóng tàu khi tàu không hoạt động. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như hàng không và sản xuất, để mô tả bất kỳ sửa chữa nhanh chóng và tạm thời nào được thực hiện để giữ cho máy móc hoặc thiết bị hoạt động bình thường.

namespace
Ví dụ:
  • The car required running repairs after hitting a pothole on the highway.

    Chiếc xe cần được sửa chữa ngay sau khi đâm vào ổ gà trên đường cao tốc.

  • The plumber advised us to make running repairs to the leaky faucet instead of waiting for a full-blown plumbing emergency.

    Thợ sửa ống nước khuyên chúng tôi nên sửa chữa ngay vòi nước bị rò rỉ thay vì chờ đến khi hệ thống ống nước gặp sự cố nghiêm trọng.

  • The electrician conducted running repairs on the faulty wiring in the old apartment building.

    Thợ điện đang tiến hành sửa chữa hệ thống dây điện bị lỗi trong tòa nhà chung cư cũ.

  • She asked the appliance repairman to perform running repairs on the broken refrigerator to prevent any food spoilage.

    Cô yêu cầu thợ sửa chữa thiết bị tiến hành sửa chữa ngay chiếc tủ lạnh bị hỏng để tránh thực phẩm bị hỏng.

  • The engineer suggested running repairs to the cracked engine block to keep the car running until a proper replacement could be made.

    Người kỹ sư đề xuất sửa chữa khối động cơ bị nứt để xe tiếp tục chạy cho đến khi có thể thay thế đúng loại động cơ.

  • The captain ordered running repairs to the torn sails so the ship could continue its voyage.

    Thuyền trưởng ra lệnh sửa chữa nhanh những cánh buồm bị rách để con tàu có thể tiếp tục hành trình.

  • The athlete rested during the competition, opting for quick running repairs instead of pulling out of the event altogether.

    Vận động viên đã nghỉ ngơi trong suốt cuộc thi, lựa chọn phương án chạy phục hồi nhanh thay vì rút khỏi cuộc thi hoàn toàn.

  • The cyclist stopped to perform running repairs on his broken chain in the middle of the race.

    Người đi xe đạp dừng lại để sửa chữa xích bị hỏng giữa chừng cuộc đua.

  • The pilot requested running repairs to the aircraft's engine before taking off on a long flight.

    Phi công đã yêu cầu sửa chữa động cơ máy bay trước khi cất cánh thực hiện chuyến bay dài.

  • The team leader instructed the mechanic to make running repairs to the malfunctioning machinery to avoid any further damage.

    Trưởng nhóm đã hướng dẫn thợ máy sửa chữa ngay những máy móc bị hỏng để tránh hư hỏng thêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches