Định nghĩa của từ running order

running ordernoun

thứ tự chạy

/ˈrʌnɪŋ ɔːdə(r)//ˈrʌnɪŋ ɔːrdər/

Thuật ngữ "running order" dùng để chỉ một trình tự hoặc sự sắp xếp cụ thể của các sự kiện trong một chương trình hoặc cuộc thi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao, hòa nhạc và các buổi biểu diễn trực tiếp khác. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế giới thể thao mô tô, nơi nó được sử dụng để mô tả thứ tự mà các xe trong một cuộc đua được lên lịch để vượt qua các điểm kiểm soát cụ thể hoặc các trạm của cảnh sát. Khái niệm về thứ tự chạy xuất hiện vào những năm 1920 và 1930 khi các sự kiện thể thao mô tô có tổ chức ngày càng trở nên phổ biến. Khi ngày càng có nhiều cuộc đua được tổ chức, việc điều chỉnh thời gian và địa điểm vòng đua của các tay đua trở nên cần thiết để đảm bảo an toàn, công bằng và hiệu quả. Điều này đòi hỏi phải lập một kế hoạch chi tiết nêu rõ thứ tự mà các xe sẽ lưu thông trên đường đua, đi qua các đoạn tính giờ và gặp phải các chướng ngại vật khác nhau như chicanes, góc cua và điểm dừng. Thuật ngữ "running order" sớm bắt đầu được áp dụng cho các loại cuộc thi khác, bao gồm các sự kiện điền kinh, cưỡi ngựa và âm nhạc. Trong những bối cảnh này, nó đề cập đến một trình tự nhất định các buổi biểu diễn, bài phát biểu hoặc hoạt động được thiết kế để tối đa hóa sự thích thú của khán giả, giảm thiểu sự nhầm lẫn và cho phép chuyển tiếp suôn sẻ giữa các sự kiện. Ngày nay, khái niệm về thứ tự chạy vẫn là một phần thiết yếu của việc lập kế hoạch và tổ chức sự kiện, vì nó giúp đảm bảo rằng mọi người tham gia đều biết chính xác những gì được mong đợi ở họ, khi nào và theo thứ tự nào. Từ vở kịch nhỏ nhất của trường đến sự kiện thể thao quốc tế lớn nhất, thứ tự chạy là một thành phần quan trọng của bất kỳ buổi biểu diễn nào được lên kế hoạch và phối hợp tốt.

namespace
Ví dụ:
  • The running order for the concert includes performances by Ed Sheeran, Ariana Grande, and Taylor Swift.

    Chương trình hòa nhạc sẽ bao gồm các tiết mục của Ed Sheeran, Ariana Grande và Taylor Swift.

  • The Olympic opening ceremony will follow a running order with ceremonial speeches, musical performances, and the lighting of the Olympic torch.

    Lễ khai mạc Olympic sẽ diễn ra theo trình tự với các bài phát biểu nghi lễ, biểu diễn âm nhạc và nghi thức thắp đuốc Olympic.

  • The running order for the awards ceremony starts with the presentation of the Lifetime Achievement award to Meryl Streep.

    Chương trình lễ trao giải bắt đầu với việc trao giải Thành tựu trọn đời cho Meryl Streep.

  • The marathon will follow a strict running order with elite runners starting first, followed by age group categories.

    Cuộc chạy marathon sẽ tuân theo thứ tự chạy nghiêm ngặt với các vận động viên ưu tú xuất phát trước, tiếp theo là các nhóm tuổi.

  • The retreat center's daily schedule has a rigid running order, with yoga sessions, meditation, and vegetarian meals at specific times.

    Lịch trình hàng ngày của trung tâm tĩnh tâm có thứ tự cố định, với các buổi tập yoga, thiền và bữa ăn chay vào những thời điểm cụ thể.

  • The running order for the pageant includes the Miss Congeniality award, the Talent Competition, and the announcement of the winner.

    Chương trình thi sắc đẹp bao gồm giải Hoa hậu thân thiện, phần thi Tài năng và công bố người chiến thắng.

  • The formal evening event's running order will alternate between dinner courses and speeches by dignitaries and honored guests.

    Chương trình sự kiện buổi tối trang trọng sẽ xen kẽ giữa các món ăn tối và bài phát biểu của các chức sắc và khách mời danh dự.

  • The conference's running order is designed to include panel discussions, keynote speeches, and interactive workshops.

    Nội dung chính của hội nghị được thiết kế bao gồm các cuộc thảo luận nhóm, bài phát biểu quan trọng và hội thảo tương tác.

  • On the morning of the race, the running order will have participants starting at designated intervals based on their expected finishing times.

    Vào sáng ngày đua, thứ tự chạy sẽ bao gồm những người tham gia xuất phát theo các khoảng thời gian được chỉ định dựa trên thời gian hoàn thành dự kiến ​​của họ.

  • The running order for the horse race will be determined by the post-position draw, with the top contenders starting from the inside lanes.

    Thứ tự chạy của cuộc đua ngựa sẽ được xác định bằng cách bốc thăm vị trí, với những ứng cử viên hàng đầu sẽ bắt đầu từ các làn trong.

Từ, cụm từ liên quan