tính từ
ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm
to play rough: chơi dữ (bóng đá)
to tread someone rough: đối xử thô bạo với ai
rough road: con đường gồ ghề
dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết)
rough sea: biển động
rough wind: gió dữ dội
rough day: ngày bão tố
thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt
to rough in (out) a plan: phác thảo một kế hoạch
rough timber: gỗ mới đốn
in a rough state: ở trạng thái thô
phó từ
dữ, thô bạo, lỗ mãng
to play rough: chơi dữ (bóng đá)
to tread someone rough: đối xử thô bạo với ai
rough road: con đường gồ ghề