Định nghĩa của từ smooth

smoothadjective

nhẵn, trơn, mượt mà

/smuːð/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "smooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "smōþ" và có nghĩa là "không thô ráp" hoặc "even". Nghĩa này của từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*smuthiz", cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sewm-", có nghĩa là "nối" hoặc "trói". Theo thời gian, nghĩa của "smooth" được mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự dễ dàng, bình tĩnh và không bị quấy rầy. Vào thế kỷ 14, "smooth" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả lời nói, hành vi hoặc hành động của một người là bình tĩnh, nhẹ nhàng và không thô lỗ hoặc thô bạo. Ngày nay, từ "smooth" có nhiều hàm ý, bao gồm cả nghĩa đen (ví dụ: bề mặt nhẵn) và nghĩa bóng (ví dụ: người nói năng lưu loát).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng

exampleto give one's hair a smooth: vuốt tóc cho mượt

examplesmooth hair: tóc mượt

meaningtrôi chảy, êm thấm

exampleto smooth away differences: giải quyết những sự bất đồng

exampleto smooth the way with the authorities: dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách

meaningêm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển

examplesmooth voice: tiếng dịu dàng

examplesmooth spirit: rượu (uống) êm

examplesmooth verse: thơ nhịp nhàng uyển chuyển

type danh từ

meaningsự vuốt cho mượt

exampleto give one's hair a smooth: vuốt tóc cho mượt

examplesmooth hair: tóc mượt

meaningphần nhẵn (của cái gì)

exampleto smooth away differences: giải quyết những sự bất đồng

exampleto smooth the way with the authorities: dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách

meaning(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng

examplesmooth voice: tiếng dịu dàng

examplesmooth spirit: rượu (uống) êm

examplesmooth verse: thơ nhịp nhàng uyển chuyển

flat/even

completely flat and even, without any rough areas or holes

hoàn toàn bằng phẳng và đồng đều, không có bất kỳ vùng hoặc lỗ gồ ghề nào

Ví dụ:
  • the smooth surface of the metal

    bề mặt nhẵn của kim loại

  • a lotion to make your skin feel soft and smooth

    một loại kem dưỡng da để làm cho làn da của bạn cảm thấy mềm mại và mịn màng

  • The water was as smooth as glass.

    Mặt nước mịn như thủy tinh.

  • a paint that gives a smooth, silky finish

    một loại sơn mang lại vẻ mịn màng, mượt mà

  • Over the years, the stone steps had worn smooth.

    Theo năm tháng, những bậc đá đã mòn nhẵn.

  • They noticed her perfectly smooth white skin.

    Họ nhận thấy làn da trắng mịn hoàn hảo của cô.

  • The new motorway surfaces were smooth as silk.

    Bề mặt đường cao tốc mới mịn như lụa.

Ví dụ bổ sung:
  • The surface should be sanded smooth.

    Bề mặt phải được chà nhám mịn.

  • This cream makes even the roughest hands silky smooth.

    Loại kem này làm cho ngay cả những bàn tay thô ráp nhất cũng trở nên mịn màng.

  • her beautifully smooth complexion

    làn da mịn màng tuyệt đẹp của cô ấy

  • the deceptively smooth surface of the glacier

    bề mặt có vẻ mịn màng của sông băng

Từ, cụm từ liên quan

without solid pieces

without any solid pieces

không có mảnh cứng nào

Ví dụ:
  • Mix the flour with the milk to form a smooth paste.

    Trộn bột mì với sữa để tạo thành hỗn hợp sánh mịn.

  • Once the mixture is smooth, spread it over the cake.

    Khi hỗn hợp đã mịn thì phết lên mặt bánh.

without problems

happening or continuing without any problems

xảy ra hoặc tiếp tục mà không có bất kỳ vấn đề gì

Ví dụ:
  • They are introducing new measures to ensure the smooth running of the business.

    Họ đang đưa ra các biện pháp mới để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.

  • a fairly smooth transition to democracy

    một sự chuyển đổi khá suôn sẻ sang chế độ dân chủ

  • They could not ensure a smooth transfer of political power.

    Họ không thể đảm bảo việc chuyển giao quyền lực chính trị được suôn sẻ.

  • The project got off to a remarkably smooth start.

    Dự án đã có một khởi đầu khá suôn sẻ.

movement

even and regular, without sudden stops and starts

đều đặn và đều đặn, không dừng lại và bắt đầu đột ngột

Ví dụ:
  • The car's improved suspension gives you a smoother ride.

    Hệ thống treo cải tiến của xe mang đến cho bạn cảm giác lái êm ái hơn.

  • The plane made a smooth landing.

    Máy bay đã hạ cánh suôn sẻ.

  • She swung herself over the gate in one smooth movement.

    Cô đu người qua cổng bằng một động tác uyển chuyển.

man

very polite and pleasant, but in a way that is often not very sincere

rất lịch sự và dễ chịu, nhưng theo cách đó thường không chân thành lắm

Ví dụ:
  • I don't like him. He's far too smooth for me.

    Tôi không thích anh ta. Anh ấy quá nhẹ nhàng đối với tôi.

  • He's something of a smooth operator.

    Anh ấy là một người điều hành trơn tru.

Từ, cụm từ liên quan

drink/taste

pleasant and not bitter

dễ chịu và không cay đắng

Ví dụ:
  • This coffee has a smooth, rich taste.

    Cà phê này có hương vị mịn, đậm đà.

voice/music

nice to hear, and without any rough or unpleasant sounds

rất vui khi nghe và không có bất kỳ âm thanh thô hoặc khó chịu nào

Thành ngữ

be smooth/clear sailing
to be simple and free from trouble