Định nghĩa của từ rough justice

rough justicenoun

công lý thô bạo

/ˌrʌf ˈdʒʌstɪs//ˌrʌf ˈdʒʌstɪs/

Thuật ngữ "rough justice" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Anh, nơi nó ám chỉ các phương pháp nhanh chóng và đôi khi bạo lực được cảnh sát làng hoặc các nhóm cảnh vệ sử dụng để thực thi công lý nhằm đáp trả các tội phạm tại địa phương. Hình thức công lý này, thường bỏ qua hệ thống pháp luật chính thức, được coi là cần thiết trong những tình huống mà lực lượng cảnh sát khan hiếm hoặc khó nắm bắt do khó khăn kinh tế hoặc khu vực hiểm trở. Từ "rough" được sử dụng để nhấn mạnh bản chất thô sơ, khắc nghiệt của công lý này, trong khi "justice" làm nổi bật ý định cao cả đằng sau nó. Trong khi "rough justice" đã bị coi là hoài nghi hơn trong thời hiện đại, cụm từ này vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả một hình thức công lý thô sơ có thể không đạt được các tiêu chuẩn và thủ tục của hệ thống pháp luật chính thức.

namespace

punishment that does not seem fair

hình phạt có vẻ không công bằng

Ví dụ:
  • It was rough justice that they lost in the closing seconds of the game.

    Thật công bằng khi họ thua vào những giây cuối cùng của trận đấu.

treatment that is fair but not official or expected

sự đối xử công bằng nhưng không chính thức hoặc không được mong đợi

Ví dụ:
  • There was a certain amount of rough justice in his downfall.

    Có một mức độ công lý nhất định trong sự sụp đổ của ông.

Từ, cụm từ liên quan