Định nghĩa của từ rough up

rough upphrasal verb

làm thô ráp

////

Cụm từ "rough up" có nguồn gốc từ ngôn ngữ quyền anh, ban đầu nó có nghĩa là chuẩn bị cho một võ sĩ cho một trận đấu bằng cách luyện tập và đấu tập với họ một cách chuyên sâu. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn như một cách để mô tả bất kỳ hành động hung hăng bằng lời nói hoặc thể chất nào nhằm đe dọa hoặc làm hại ai đó. Tiền tố "rough" trong ngữ cảnh này có hàm ý về sự tàn bạo, bạo lực và hỗn loạn, trong khi động từ "up" gợi ý sự tăng cường hoặc củng cố hành động. Theo cách sử dụng tượng trưng hơn, cụm từ "rough up" thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó bị ngược đãi, đối xử tệ hoặc bị thẩm vấn thô bạo và có thể ám chỉ một mức độ bạo lực về thể chất hoặc đe dọa tâm lý.

namespace
Ví dụ:
  • After a wild night out, Jane's friends rough her up in a playful hazing ritual back in their dorm room.

    Sau một đêm đi chơi hoang dã, bạn bè của Jane đã trêu chọc cô bằng một nghi lễ bắt nạt vui vẻ ngay tại phòng ký túc xá của họ.

  • The accused criminal was rough-upped by the police without any legal justification or warrant in a suspected case of police brutality.

    Tội phạm bị cáo buộc đã bị cảnh sát đánh đập mà không có bất kỳ lý do chính đáng hoặc lệnh nào trong một vụ án tình nghi về hành vi tàn bạo của cảnh sát.

  • The soccer coach had a reputation for roughing up his players during practice, but deep down they knew the hard work was necessary for development.

    Huấn luyện viên bóng đá này có tiếng là đối xử tệ với cầu thủ trong khi luyện tập, nhưng sâu thẳm trong lòng họ biết rằng sự chăm chỉ là cần thiết cho sự phát triển.

  • The gang members had a history of roughing up their competitors in a brutal territorial dispute.

    Các thành viên băng đảng này có tiền sử đánh nhau với đối thủ trong các cuộc tranh chấp lãnh thổ tàn khốc.

  • In the streets, the elderly man was robbed and roughly handled by the gang, leaving him traumatized and frightened.

    Trên đường phố, người đàn ông lớn tuổi bị cướp và bị băng nhóm đối xử thô bạo, khiến ông bị chấn thương và sợ hãi.

  • The boxer's trainer roughs him up during training sessions, telling him that's the only way to prepare for the real fights.

    Huấn luyện viên của võ sĩ này đối xử tệ với anh trong các buổi tập luyện, nói với anh rằng đó là cách duy nhất để chuẩn bị cho những trận đấu thực sự.

  • The protective parents rough-house their children, thinking it would prepare them for any form of street harassment they might encounter as adults.

    Những bậc cha mẹ bảo vệ con cái thường đánh đập con cái, nghĩ rằng điều đó sẽ giúp chúng chuẩn bị đối phó với mọi hình thức quấy rối đường phố mà chúng có thể gặp phải khi trưởng thành.

  • The burglar roughly handles expensive artifacts during the heist to avoid suspicion, causing damages worth thousands of dollars.

    Tên trộm đã xử lý thô bạo các hiện vật đắt tiền trong vụ trộm để tránh bị nghi ngờ, gây ra thiệt hại lên tới hàng nghìn đô la.

  • The group of skaters roughs up the terrain, performing impressive stunts and tricks on the urban landscape.

    Nhóm người trượt ván lướt qua địa hình gồ ghề, biểu diễn những pha nhào lộn và kỹ thuật ấn tượng trên quang cảnh thành phố.

  • The director tried to rough up the script to add more tension to the suspense scenes before it was deemed terrible writing.

    Đạo diễn đã cố gắng làm cho kịch bản trở nên thô hơn để tăng thêm sự căng thẳng cho các cảnh hồi hộp trước khi nó bị coi là một kịch bản tệ hại.