Định nghĩa của từ rough sleeper

rough sleepernoun

người ngủ ngoài trời

/ˌrʌf ˈsliːpə(r)//ˌrʌf ˈsliːpər/

Thuật ngữ "rough sleeper" dùng để chỉ những cá nhân ngủ ngoài trời, trên đường phố, trong công viên hoặc những nơi công cộng khác mà không có nơi cư trú cố định. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi những người vô gia cư và sống trên đường phố thường được gọi là "rough sleepers" hoặc "roughs" do vẻ ngoài luộm thuộm và không có chỗ ngủ phù hợp. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn vào giữa thế kỷ 19 khi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa dẫn đến sự phát triển của các thành phố lớn, nơi tình trạng vô gia cư trở thành một vấn đề xã hội ngày càng gia tăng. Ngày nay, thuật ngữ "rough sleeper" vẫn được sử dụng như một từ mô tả những người vô gia cư và ngủ ngoài đường, nhấn mạnh vào điều kiện sống đầy thách thức và thường bấp bênh mà họ phải đối mặt.

namespace
Ví dụ:
  • The city has been criticized for its lack of resources to address the rise in rough sleepers on its streets.

    Thành phố đã bị chỉ trích vì thiếu nguồn lực để giải quyết tình trạng gia tăng người vô gia cư trên đường phố.

  • The organization provides hot meals and blankets to rough sleepers each night as part of its outreach program.

    Tổ chức này cung cấp bữa ăn nóng và chăn cho những người vô gia cư mỗi đêm như một phần của chương trình tiếp cận cộng đồng.

  • The government has pledged to increase funding to support rough sleepers, recognizing the urgent need for housing and other essential services.

    Chính phủ đã cam kết tăng kinh phí hỗ trợ những người vô gia cư, nhận thấy nhu cầu cấp thiết về nhà ở và các dịch vụ thiết yếu khác.

  • The homeless man huddled against the wall was a rough sleeper, seeking shelter from the cold night air.

    Người đàn ông vô gia cư co ro dựa vào tường là một người ngủ lang thang, đang tìm nơi trú ẩn để tránh không khí lạnh giá của đêm.

  • The NGO has launched a campaign to raise awareness about the dangers and hardships faced by rough sleepers, encouraging advocacy for social change.

    Tổ chức phi chính phủ này đã phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về những nguy hiểm và khó khăn mà những người vô gia cư phải đối mặt, khuyến khích vận động thay đổi xã hội.

  • The homelessness crisis has led to an increase in rough sleepers, with over 4,000 people sleeping rough in London last year.

    Cuộc khủng hoảng vô gia cư đã dẫn đến sự gia tăng số lượng người ngủ ngoài đường, với hơn 4.000 người ngủ ngoài đường ở London vào năm ngoái.

  • The charity offers various programs to help rough sleepers transition into stable accommodation, including temporary shelters and support services.

    Tổ chức từ thiện này cung cấp nhiều chương trình khác nhau để giúp những người vô gia cư chuyển đổi sang nơi ở ổn định, bao gồm nơi trú ẩn tạm thời và các dịch vụ hỗ trợ.

  • The rough sleeper's tired eyes and shivering body were a stark reminder of the harsh realities facing those without a roof over their heads.

    Đôi mắt mệt mỏi và cơ thể run rẩy của những người vô gia cư là lời nhắc nhở rõ ràng về thực tế khắc nghiệt mà những người không có mái nhà phải đối mặt.

  • The rough sleeper curled into a tight ball, trying to shield himself from the wind that blew through the alleyways.

    Kẻ lang thang cuộn tròn người lại như một quả bóng, cố gắng che chắn mình khỏi cơn gió thổi qua các con hẻm.

  • The rough sleeper's clenched fists and gritting teeth revealed the fierce determination to survive on the streets.

    Những nắm đấm siết chặt và hàm răng nghiến chặt của những người vô gia cư cho thấy quyết tâm mãnh liệt muốn sinh tồn trên đường phố.

Từ, cụm từ liên quan