Định nghĩa của từ rough diamond

rough diamondnoun

kim cương thô

/ˌrʌf ˈdaɪmənd//ˌrʌf ˈdaɪmənd/

Cụm từ "rough diamond" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Nó ám chỉ một người có tiềm năng thô sơ, chưa được đánh bóng nhưng có tiềm năng trở nên đáng chú ý hoặc có giá trị với một số nỗ lực và sự nuôi dưỡng, giống như một viên kim cương chưa cắt vẫn có khả năng biến đổi thành một loại đá quý đẹp và có giá trị. Thuật ngữ này được Sir Walter Scott đặt ra trong tiểu thuyết "Kenilworth" (1821) của ông, trong đó ông mô tả Lady Allington là một "rough diamond" có tiềm năng tỏa sáng sau khi được đánh bóng và tinh chế bằng tình yêu và tình cảm, giống như một viên kim cương chưa cắt sẽ được biến đổi bằng cách cắt và đánh bóng. Cách diễn đạt này trở nên phổ biến trong giới văn học và nghệ thuật, kể từ đó nó được dùng để chỉ những người có tiềm năng trở nên vĩ đại bất chấp những khiếm khuyết hoặc khuyết điểm ban đầu của họ, giống như một viên kim cương thô có thể được đánh bóng thành một viên ngọc quý.

namespace
Ví dụ:
  • Her painting skills may be rough around the edges, but she's a true rough diamond with an undeniable creative spark.

    Kỹ năng hội họa của cô ấy có thể còn thô sơ, nhưng cô ấy thực sự là một viên kim cương thô với tia sáng tạo không thể phủ nhận.

  • This young athlete has the potential to become a rough diamond in his sport, with raw talent just waiting to be honed.

    Vận động viên trẻ này có tiềm năng trở thành một viên kim cương thô trong môn thể thao của mình, với tài năng thô sơ đang chờ được mài giũa.

  • She may be a bit unpolished, but don't underestimate her - she's a true rough diamond with a hardworking spirit.

    Cô ấy có thể chưa được trau chuốt, nhưng đừng đánh giá thấp cô ấy - cô ấy là một viên kim cương thô thực sự với tinh thần làm việc chăm chỉ.

  • The musician's debut album may be a little rough around the edges, but her raw talent shines through and promises a bright future.

    Album đầu tay của nhạc sĩ này có thể còn hơi thô sơ, nhưng tài năng thô sơ của cô đã tỏa sáng và hứa hẹn một tương lai tươi sáng.

  • He may not have the polish of his more experienced colleagues, but this new hire has a rough diamond's worth of potential.

    Anh ta có thể không có được sự tinh tế như những đồng nghiệp giàu kinh nghiệm hơn, nhưng người mới được tuyển dụng này có tiềm năng như một viên kim cương thô.

  • Dismissing her as a rough diamond is a mistake - with hard work and dedication, she has the potential to be a real gem.

    Đánh giá cô ấy như một viên kim cương thô là một sai lầm - với sự chăm chỉ và cống hiến, cô ấy có tiềm năng trở thành một viên ngọc thực sự.

  • Her business plan may be a little rough around the edges, but her passion and determination are a true testament to her rough diamond spirit.

    Kế hoạch kinh doanh của cô có thể còn khá thô sơ, nhưng niềm đam mê và quyết tâm của cô chính là minh chứng thực sự cho tinh thần kim cương thô của cô.

  • Don't be put off by his unconventional approach - this individual is a true rough diamond with a unique perspective and untapped potential.

    Đừng nản lòng vì cách tiếp cận phi truyền thống của anh ấy - cá nhân này thực sự là một viên kim cương thô với góc nhìn độc đáo và tiềm năng chưa được khai thác.

  • She may be a little rough around the edges, but her resilience and work ethic make her a true diamond in the rough.

    Cô ấy có thể hơi thô lỗ, nhưng sức chịu đựng và đạo đức nghề nghiệp khiến cô ấy trở thành một viên kim cương thô thực sự.

  • Watch out for this up-and-comer - he may be a little rough around the edges now, but his grit and potential are undeniable.

    Hãy chú ý đến chàng trai mới nổi này - anh ấy có thể còn hơi thô lỗ, nhưng sự kiên cường và tiềm năng của anh ấy là không thể phủ nhận.