Định nghĩa của từ rough out

rough outphrasal verb

thô sơ

////

Cụm từ "rough out" là một thuật ngữ xây dựng có nguồn gốc từ ngành chế biến gỗ vào cuối thế kỷ 19. Nghĩa đen của nó là "làm cho một miếng gỗ gần với hình dạng cuối cùng của nó nhưng vẫn để lại đủ vật liệu để tinh chế thêm". Khi tạo ra một vật thể bằng gỗ, trước tiên, một người thợ thủ công lành nghề sẽ loại bỏ một lượng lớn gỗ thừa theo kích thước tương đối bằng cách sử dụng các kỹ thuật cưa thô và bào. Giai đoạn này được gọi là "roughing" hoặc "hoặc thô". Sau đó, sản phẩm được hoàn thiện một nửa (hoặc "rough") và chờ các quy trình định hình và làm mịn cuối cùng được gọi là "hoàn thiện". Do đó, thuật ngữ "rough out" xuất hiện như một cách thuận tiện để mô tả giai đoạn này trong đó phôi đã được định hình thô nhưng vẫn cần một số nét hoàn thiện. Mặc dù khái niệm này vẫn được áp dụng rộng rãi cho ngành chế biến gỗ ngày nay, nhưng nó đã được mở rộng để bao gồm các giai đoạn tương tự trong các ngành sản xuất và xây dựng khác, trong đó vật liệu hoặc cấu trúc được định hình thô trước khi tinh chỉnh.

namespace
Ví dụ:
  • The artist roughly outlined the sketch before adding delicate details.

    Nghệ sĩ phác thảo sơ bộ bản phác thảo trước khi thêm vào các chi tiết tinh tế.

  • The builder roughled out the foundation for the new house before pouring concrete.

    Người thợ đã phác thảo phần móng cho ngôi nhà mới trước khi đổ bê tông.

  • The author's first draft was simply a rough outline of the story, but it served as a solid foundation for revisions.

    Bản thảo đầu tiên của tác giả chỉ là phác thảo sơ bộ về câu chuyện, nhưng nó lại là nền tảng vững chắc cho những lần sửa đổi sau.

  • The sculptor roughly carved the clay into a basic shape before refining the features.

    Nhà điêu khắc đã chạm khắc thô sơ đất sét thành hình dạng cơ bản trước khi tinh chỉnh các đặc điểm.

  • The composer sketched out a rough melody for the song, but it evolved into a complex arrangement.

    Nhà soạn nhạc đã phác thảo giai điệu thô cho bài hát, nhưng nó đã phát triển thành một bản phối phức tạp.

  • The writer's initial draft was a bit rough around the edges, but the editor was able to fine-tune it.

    Bản thảo ban đầu của tác giả còn khá thô, nhưng biên tập viên đã có thể chỉnh sửa lại.

  • The architect's first plans for the building were merely a rough layout, but they provided a clear vision for the structure.

    Bản thiết kế đầu tiên của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà chỉ là một bản thiết kế sơ bộ, nhưng chúng đã cung cấp một tầm nhìn rõ ràng cho cấu trúc.

  • The painter roughly applied the base coat before layering on more intricate details.

    Người họa sĩ tiến hành sơn lớp sơn lót sơ bộ trước khi tô thêm các chi tiết phức tạp hơn.

  • The carpenter roughly sawed the wood into boards before shaping them into a finished product.

    Người thợ mộc cưa thô gỗ thành những tấm ván trước khi tạo hình thành sản phẩm hoàn thiện.

  • The shoemaker roughly stitched the upper of the shoe together before fitting it on the owner's foot.

    Người thợ đóng giày khâu sơ qua phần trên của giày trước khi xỏ vào chân người chủ.