danh từ
vật liệu lợp mái
sự lợp mái
mái, nóc
lợp mái
/ˈruːfɪŋ//ˈruːfɪŋ/Thuật ngữ "roofing" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rōf", có nghĩa là "covering" hoặc "phần trên". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "roof" dùng để chỉ cấu trúc vật lý của lớp phủ của tòa nhà, bao gồm ván lợp, ngói hoặc mái tranh. Danh từ "roof" thường được sử dụng kết hợp với các từ khác để mô tả các khía cạnh khác nhau của kết cấu xây dựng tòa nhà, chẳng hạn như "roofing iron" để chỉ tấm kim loại gợn sóng hoặc "roofing felt" để chỉ lớp chống thấm. Theo thời gian, thuật ngữ "roofing" xuất hiện để mô tả quá trình lắp đặt, sửa chữa và bảo trì mái nhà. Ngày nay, "roofing" bao gồm nhiều kỹ thuật, vật liệu và dịch vụ chuyên biệt, từ lắp đặt ván lợp truyền thống đến hệ thống chống thấm tiên tiến và tích hợp tấm pin mặt trời. Với lịch sử phong phú, thuật ngữ "roofing" đã trở thành biểu tượng của một thành phần quan trọng trong thiết kế, chức năng và độ bền của tòa nhà.
danh từ
vật liệu lợp mái
sự lợp mái
mái, nóc
material used for making or covering roofs
vật liệu dùng để làm hoặc lợp mái nhà
mái lợp bằng gỗ
tấm lợp mái/tấm lợp/ngói lợp
Cửa hàng cải tạo nhà cửa đông nghịt khách hàng tìm mua vật liệu lợp mái để sửa mái nhà bị dột.
Những người thợ lợp mái bắt đầu dự án bằng cách tháo dỡ mái nhà cũ và vứt bỏ các mảnh vỡ.
Mái nhà mới được làm bằng vật liệu bền có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
the process of building roofs
quá trình xây dựng mái nhà
nhà thầu lợp mái
All matches