Định nghĩa của từ attic

atticnoun

gác xép

/ˈætɪk//ˈætɪk/

Từ "attic" có lịch sử lâu đời từ thời Hy Lạp cổ đại. Trong kiến ​​trúc Hy Lạp, gác xép là không gian phía trên các cột và bên dưới mái nhà của một tòa nhà. Từ tiếng Hy Lạp để chỉ gác xép là "αττική" (attikē), bắt nguồn từ tên của vùng Attica, nơi có Athens. Người La Mã đã áp dụng khái niệm không gian gác xép và sử dụng từ tiếng Latin "atticus," sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "attic." Ban đầu, từ này chỉ cụ thể không gian phía trên các cột của tòa nhà, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ không gian lưu trữ hoặc khu vực biệt lập nào ở trên cùng của một ngôi nhà. Ngày nay, từ "attic" được sử dụng rộng rãi không chỉ để mô tả không gian vật lý mà còn để mô tả mọi thứ, từ đồ cổ đến người thân đã khuất, như trong "the family attic," thường chứa đầy những báu vật và kỷ niệm hoài niệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thành A

meaningsắc sảo, ý nhị

exampleattic salt (wit): lời nói ý nhị

type danh từ

meaningtiếng A

meaninggác mái

exampleattic salt (wit): lời nói ý nhị

meaning(kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)

namespace
Ví dụ:
  • The old dolls and Frozen costumes that my kids grew out of are now stored in the cluttered attic.

    Những con búp bê cũ và trang phục Frozen mà bọn trẻ nhà tôi không mặc nữa giờ được cất trong căn gác xép lộn xộn.

  • I love rummaging through old books and antiques in my grandma's musty attic.

    Tôi thích lục lọi những cuốn sách cũ và đồ cổ trong căn gác mái ẩm mốc của bà tôi.

  • The attic is the perfect place to store our seasonal decorations, like Christmas lights and Halloween cobwebs.

    Gác xép là nơi lý tưởng để lưu trữ đồ trang trí theo mùa, như đèn Giáng sinh và mạng nhện Halloween.

  • The windstorm blew open the attic window, and we had to rush up to secure it before any more damage could be done.

    Cơn gió bão đã thổi tung cửa sổ gác mái và chúng tôi phải nhanh chóng chạy lên để đóng chặt cửa lại trước khi thiệt hại thêm xảy ra.

  • The attic is a spooky place, and I don't like being up there alone in the dark.

    Gác xép là một nơi ma quái, và tôi không thích ở một mình trong bóng tối trên đó.

  • My aunt found a chest filled with old family photographs in the musty attic, which helped her piece together our family history.

    Cô tôi đã tìm thấy một chiếc rương đựng đầy ảnh gia đình cũ trên căn gác mái ẩm mốc, điều này giúp cô ghép lại được lịch sử gia đình chúng tôi.

  • We had to hire a professional to clean out the attic because of all the insulation and dust that had accumulated over the years.

    Chúng tôi phải thuê một người chuyên nghiệp để dọn sạch gác xép vì lớp cách nhiệt và bụi bẩn đã tích tụ qua nhiều năm.

  • The attic smell is a mix of old wood, musty insulation, and forgotten memories that can either turn you off or intrigue you.

    Mùi của gác xép là sự kết hợp của gỗ cũ, chất cách nhiệt ẩm mốc và những ký ức bị lãng quên có thể khiến bạn chán nản hoặc thích thú.

  • The attic is the perfect place for trying on old clothes, as no one else will disturb you up there.

    Gác xép là nơi lý tưởng để thử quần áo cũ vì sẽ không có ai làm phiền bạn ở đó.

  • I'm thinking of turning my attic into an office space, with plenty of natural light pouring in from the windows above.

    Tôi đang nghĩ đến việc biến gác xép của mình thành một văn phòng, với nhiều ánh sáng tự nhiên tràn vào từ các cửa sổ phía trên.