Định nghĩa của từ eaves

eavesnoun

mái hiên

/iːvz//iːvz/

Từ "eaves" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "efes", dùng để chỉ mép dưới của mái nhà hoặc khu vực mái nhà tiếp giáp với tường. Thuật ngữ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ "ebiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng liên quan đến từ tiếng Hà Lan "afges", có nghĩa là "edge" hoặc "mép mái". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "eaves" đã phát triển để chỉ cụ thể phần nhô ra của mép mái nhà, thường được thiết kế nhô ra ngoài tường của tòa nhà để che chắn hoặc bảo vệ khỏi các yếu tố. Ngày nay, "eaves" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong kiến ​​trúc, xây dựng và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả đặc điểm riêng biệt này của mái nhà.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningmái chìa

namespace
Ví dụ:
  • The rain was pouring down heavily, streaming off the sloping roof of the old house and guttering into the eaves.

    Trời mưa như trút nước, chảy xuống mái nhà cũ và tràn xuống mái hiên.

  • The wind whistled through the narrow alleys between the roof tiles and wailed mournfully around the eaves of the house.

    Gió rít qua những con hẻm nhỏ giữa những mái ngói và than khóc thảm thiết quanh mái hiên nhà.

  • The gutters were overflowing after the storm, spilling water onto the eaves and threating to flood the ground below.

    Các máng xối bị tràn nước sau cơn bão, làm nước tràn lên mái hiên và đe dọa gây ngập mặt đất bên dưới.

  • From his vantage point on the eaves of the building, the detective could spot the suspect sneaking out of an alleyway.

    Từ vị trí quan sát trên mái hiên của tòa nhà, thám tử có thể phát hiện nghi phạm đang lẻn ra khỏi con hẻm.

  • The sunlight filtered through the leaves of the trees, casting intricate patterns on the pavement below and dappling the eaves of the houses.

    Ánh sáng mặt trời xuyên qua những tán lá cây, tạo nên những họa tiết phức tạp trên vỉa hè bên dưới và lấp lánh trên mái hiên của những ngôi nhà.

  • The builder raced up a ladder to fix the loose tiles on the roof, taking care not to slip and fall from the eaves.

    Người thợ xây chạy nhanh lên thang để sửa những viên ngói lỏng lẻo trên mái nhà, cẩn thận không để trượt chân và ngã từ mái hiên xuống.

  • She rummaged around in the attic, searching for the box that held cherished memories and old photographs, all carefully preserved in the eaves.

    Cô lục tung căn gác xép, tìm chiếc hộp đựng những kỷ niệm đáng trân trọng và những bức ảnh cũ, tất cả đều được bảo quản cẩn thận trên mái hiên.

  • The rainwater collected in the eavestroughs, slowly draining away with a soft, reassuring hum.

    Nước mưa đọng lại ở máng xối, từ chảy ra với tiếng vo ve nhẹ nhàng, êm dịu.

  • The birdhouse swung gently in the breeze, its wooden door creaking open as the feathered inhabitants nestled contentedly inside the house's eaves.

    Ngôi nhà chim đung đưa nhẹ nhàng trong gió, cánh cửa gỗ kẽo kẹt mở ra khi những chú chim cánh cụt vui vẻ làm tổ bên trong mái hiên của ngôi nhà.

  • The firefighters battled the flames, trying to prevent the fire from spreading to the eaves of the burning building.

    Lực lượng cứu hỏa chiến đấu với ngọn lửa, cố gắng ngăn chặn ngọn lửa lan sang mái hiên của tòa nhà đang cháy.