Định nghĩa của từ sunroof

sunroofnoun

Cửa sổ trời

/ˈsʌnruːf//ˈsʌnruːf/

Thuật ngữ "sunroof" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, kết hợp các từ "sun" và "roof". Trong khi khái niệm về một lỗ mở trên mái nhà để lấy ánh sáng và thông gió đã tồn tại trong nhiều thế kỷ (hãy nghĩ đến các giếng trời La Mã hoặc các cửa sổ mái thời trung cổ), thì "sunroof" hiện đại đặc biệt đề cập đến một tấm có thể thu vào trên mái xe ô tô. Sự đổi mới này xuất hiện vào đầu những năm 1900, trở nên phổ biến vào những năm 1930 và 40 khi thiết kế ô tô phát triển. Thuật ngữ "sunroof" đã nắm bắt được bản chất chức năng của nó: cho ánh sáng mặt trời chiếu vào xe trong khi vẫn tạo cảm giác thoáng đãng.

namespace
Ví dụ:
  • The convertible had a sleek black exterior with a large sunroof that opened up to reveal the bright blue sky.

    Chiếc xe mui trần này có ngoại thất màu đen bóng bẩy với cửa sổ trời lớn mở ra để lộ bầu trời xanh trong.

  • The sunroof in my car is a delightful feature, allowing me to feel the warm sun on my face while I drive.

    Cửa sổ trời trên xe của tôi là một tính năng thú vị, cho phép tôi cảm nhận ánh nắng ấm áp trên mặt khi lái xe.

  • We decided to go for a drive with the sunroof open, enjoying the fresh air and sunshine.

    Chúng tôi quyết định lái xe với cửa sổ trời mở, tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.

  • The sunroof on my car is particularly beneficial during sunny days as it lets in natural light, giving my car's interior a cozy vibe.

    Cửa sổ trời trên xe của tôi đặc biệt hữu ích vào những ngày nắng vì nó cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào, mang lại cho nội thất xe cảm giác ấm cúng.

  • As the sun began to set, my partner and I drove with the sunroof open, watching the beautiful colors of the sun fading in the sky.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, tôi và bạn đồng hành lái xe với cửa sổ trời mở, ngắm nhìn những màu sắc tuyệt đẹp của mặt trời dần phai trên bầu trời.

  • My friends and I took a spontaneous road trip with the sunroof in the sedan open, playing our favorite tunes and enjoying the openness.

    Tôi và bạn bè đã có một chuyến đi đường ngẫu hứng với cửa sổ trời mở trên xe, bật những bản nhạc yêu thích và tận hưởng cảm giác thoáng đãng.

  • The sunroof helps us bring in plenty of natural light during the day, which is perfect for our work as photographers.

    Cửa sổ trời giúp chúng tôi tận dụng được nhiều ánh sáng tự nhiên vào ban ngày, rất phù hợp cho công việc nhiếp ảnh gia của chúng tôi.

  • The sunroof's ingenious design allows us to create space in the car while maximizing airflow and light-filled insides.

    Thiết kế khéo léo của cửa sổ trời cho phép chúng ta tạo ra không gian trong xe đồng thời tối đa hóa luồng không khí và ánh sáng tràn ngập bên trong xe.

  • My son's car also features a sunroof, allowing him to have a 360-degree view of his surroundings.

    Xe của con trai tôi cũng có cửa sổ trời, cho phép cháu có tầm nhìn 360 độ ra xung quanh.

  • I've seen several cars with sunroofs passing by the traffic light today, and each one allows a unique driving experience with enough natural light and air streams in the car.

    Hôm nay, tôi đã thấy một số xe có cửa sổ trời chạy qua đèn giao thông và mỗi chiếc đều mang lại trải nghiệm lái xe độc ​​đáo với đủ ánh sáng tự nhiên và luồng không khí trong xe.