Định nghĩa của từ rolling pin

rolling pinnoun

cán lăn

/ˈrəʊlɪŋ pɪn//ˈrəʊlɪŋ pɪn/

Thuật ngữ "rolling pin" có từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ Anh. Vào thời điểm đó, bánh mì thường được làm tại nhà và người ta dùng trục vít hoặc chốt gỗ lớn để cán bột. Những chốt này, được gọi là "roundel", thường có hình trụ và có các cạnh tròn. Thuật ngữ "pin" trong "rolling pin" ám chỉ đến phần đầu thon của chốt tròn, trông giống như những chiếc ghim lớn khi nhìn từ bên cạnh. Những chiếc ghim này cũng giúp thợ làm bánh dễ dàng cầm và thao tác chốt hơn vì chúng tạo cảm giác cầm nắm thoải mái. Khi nghề làm bánh tại nhà phát triển, những chiếc khung thẳng đứng được gọi là "khung ghép" đã thay thế chốt tròn như một phương pháp được ưa chuộng để cán bột. Tuy nhiên, cây cán bột vẫn được ưa chuộng do tính linh hoạt của nó, vì nó có thể được sử dụng với bất kỳ loại bột nào, trong khi những chiếc khung chỉ giới hạn ở những loại bột đủ cứng để máy có thể xử lý. Ngày nay, cán bột vẫn là vật dụng chủ yếu trong hầu hết các nhà bếp, với các phiên bản hiện đại có nhiều chất liệu và kiểu dáng khác nhau, bao gồm tay cầm thon hoặc thẳng, cạnh vát và lớp phủ silicon. Mặc dù công nghệ được sử dụng trong làm bánh mì đã tiến bộ đáng kể kể từ thế kỷ 17, nhưng cán bột vẫn tồn tại, minh chứng cho tầm quan trọng của truyền thống trong nghệ thuật ẩm thực. Tóm lại, thuật ngữ "rolling pin" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi các thanh gỗ được gọi là "roundels" hoặc "pins" được sử dụng để cán bột. Tên gọi này phản ánh hình dạng và kết cấu của các thanh gỗ này trong khi vẫn liên quan đến việc sử dụng chúng trong nướng bánh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah dusted the rolling pin with flour before rolling out the dough for her homemade pie crust.

    Sarah rắc bột lên cán bột trước khi cán mỏng bột để làm vỏ bánh nướng tự làm.

  • The rolling pin smoothly flattened the dough into a perfect circle, ready for baking.

    Cây cán bột cán mỏng bột thành hình tròn hoàn hảo, sẵn sàng để nướng.

  • The grandmother handed the heavy rolling pin to her granddaughter, teaching her the traditional way of rolling out pasta dough.

    Bà ngoại đưa cây cán bột nặng cho cháu gái, dạy cô bé cách cán bột mì truyền thống.

  • As the chef rolled the pin over the dough, it produced a satisfying "thwack" noise, indicating the correct thickness for bread-making.

    Khi đầu bếp lăn chiếc ghim trên bột, nó sẽ tạo ra tiếng "bịch" dễ chịu, báo hiệu độ dày thích hợp để làm bánh mì.

  • With a gentle push and pull, the baker maneuvered the rolling pin back and forth, evenly distributing flour as she went.

    Người thợ làm bánh di chuyển cây cán bột qua lại nhẹ nhàng bằng động tác đẩy và kéo, giúp phân phối bột đều trong khi cán.

  • The rolling pin had seen better days, with small dents and scratches etched into its surface from years of use.

    Cây cán bột đã cũ, với những vết lõm và vết xước nhỏ trên bề mặt do sử dụng nhiều năm.

  • The pastry chef perfectly rolled the dough using her rolling pin, its wooden handle smooth against her hands.

    Người thợ làm bánh dùng cây cán bột để cán bột một cách hoàn hảo, cán gỗ của cây cán bột mịn màng trên tay cô.

  • The cook's rolling pin seemed to glide effortlessly across the dough, leaving behind a uniform and smooth surface.

    Cây cán bột của đầu bếp dường như lướt nhẹ nhàng trên bột, để lại bề mặt đồng đều và mịn màng.

  • The baker placed the dough on the floured counter and rolled it to the correct thickness with her trusty rolling pin.

    Người thợ làm bánh đặt khối bột lên bệ đã rắc bột và cán bột theo độ dày phù hợp bằng cây cán bột đáng tin cậy của mình.

  • The grandmother's rolling pin had been a cherished family heirloom for generations, passed down from mother to daughter for decades.

    Chiếc cán bột của bà là vật gia truyền quý giá của gia đình qua nhiều thế hệ, được truyền từ mẹ sang con gái trong nhiều thập kỷ.