Định nghĩa của từ baker

bakernoun

thợ làm bánh

/ˈbeɪkə(r)//ˈbeɪkər/

Nguồn gốc của từ "baker" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "baecere". Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "bakari" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "người nướng bánh". Người Norman, những người đã chinh phục nước Anh vào năm 1066, đã giới thiệu thuật ngữ "panbaker" dùng để chỉ người nướng bánh mì trong chảo. Tuy nhiên, thuật ngữ này không được ưa chuộng và "baker" vẫn là thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả người làm bánh mì và các loại bánh nướng khác. Thuật ngữ tiếng Anh trung đại để chỉ thợ làm bánh là "bakere,", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "baker". Vào thế kỷ 14 và 15, thuật ngữ "baker" không chỉ được sử dụng để chỉ người làm bánh mì mà còn để chỉ người cung cấp các loại bánh nướng khác, chẳng hạn như bánh gừng. Sự phát triển của các kỹ thuật làm bánh, sự xuất hiện của các tiệm bánh chuyên dụng và sự mở rộng của ngành công nghiệp bánh đã dẫn đến sự đa dạng của các loại thợ làm bánh ngày nay, từ thợ làm bánh thủ công đến thợ làm bánh thương mại quy mô lớn. Tuy nhiên, từ "baker" vẫn là một nhãn hiệu đơn giản nhưng hiệu quả đối với bất kỳ ai tạo ra các loại bánh nướng ngon đã trở thành thực phẩm chính trong chế độ ăn uống của con người trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm bánh mì

meaningngười bán bánh mì

meaningnào, cả hai bên cố gắng lên nào

namespace

a person whose job is baking and selling bread and cakes

một người có công việc là nướng bánh và bán bánh mì và bánh ngọt

a shop that sells bread and cakes

một cửa hàng bán bánh mì và bánh ngọt

Ví dụ:
  • I'm just going to the baker's.

    Tôi chỉ đi đến tiệm bánh thôi.