Định nghĩa của từ cylindrical

cylindricaladjective

hình trụ

/səˈlɪndrɪkl//səˈlɪndrɪkl/

Từ "cylindrical" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kylos" có nghĩa là "ring" hoặc "circle" và "eidos" có nghĩa là "form" hoặc "shape". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một hình dạng có mặt cắt ngang tròn và có các cạnh song song. Từ này liên quan đến khái niệm về hình trụ, đã được biết đến từ thời cổ đại. Trong toán học Hy Lạp, hình trụ là một trong những hình dạng cơ bản được nghiên cứu và thuật ngữ "kyllnost" (kylos-rhos) đã được sử dụng để mô tả nó. Theo thời gian, thuật ngữ "cylindrical" đã phát triển để mô tả không chỉ hình dạng hình học mà còn bất kỳ vật thể hoặc cấu trúc nào có bề mặt cong có hình dạng giống hình trụ, chẳng hạn như ống hoặc chai. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, kiến ​​trúc và vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghình trụ

typeDefault

meaning(thuộc) mặt trụ

namespace
Ví dụ:
  • The narrow cylindrical container held a variety of loose pills.

    Chiếc hộp hình trụ hẹp đựng nhiều loại thuốc viên rời.

  • The cylindrical shape of the lantern allowed it to roll easily away from the babies in the community center daycare.

    Hình trụ của chiếc đèn lồng cho phép nó dễ dàng lăn ra xa khỏi trẻ em tại nhà trẻ ở trung tâm cộng đồng.

  • The cylindrical cylinder, also known as a right circular cylinder, is a three-dimensional shape with a circular base and curved sides.

    Hình trụ, còn được gọi là hình trụ tròn phải, là hình ba chiều có đáy tròn và các cạnh cong.

  • The cylindrical column of water in the glass vase was a stunning sight, especially when viewed from different angles.

    Cột nước hình trụ trong bình thủy tinh trông thật ấn tượng, đặc biệt khi nhìn từ nhiều góc độ khác nhau.

  • The Christmas tree ornament was cylindrical in shape, with a narrow base transitioning into a wide, spindly top.

    Đồ trang trí cây thông Noel có hình trụ, với phần đế hẹp chuyển thành phần đỉnh rộng và mảnh khảnh.

  • In the factory, the cylindrical metal tubes were fed into the assembly line, where they were transformed into essential parts for the manufacturing process.

    Trong nhà máy, các ống kim loại hình trụ được đưa vào dây chuyền lắp ráp, nơi chúng được biến đổi thành các bộ phận thiết yếu cho quá trình sản xuất.

  • The cylindrical drum was struck with a mallet, producing a deep, rumbling bass resonance that echoed through the concert hall.

    Chiếc trống hình trụ được đánh bằng dùi, tạo ra âm thanh cộng hưởng trầm sâu, vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The birthday balloons, all cylindrical in shape, were released into the air, floating effortlessly upward and filling the celebration space with a joyful glow.

    Những quả bóng bay sinh nhật, tất cả đều có hình trụ, được thả lên không trung, bay lơ lửng một cách nhẹ nhàng và tràn ngập không gian tiệc tùng với ánh sáng vui tươi.

  • The cylindrical paintbrush was carefully dipped into the jar of acrylic colors, the artist carefully painting the canvas using smooth, controlled strokes.

    Chiếc cọ hình trụ được nhúng cẩn thận vào lọ màu acrylic, họa sĩ cẩn thận tô màu lên vải bằng những nét vẽ mượt mà, có kiểm soát.

  • The cylindrical industrial pipes transported steam and other liquids between the different machines and stations of the factory floor.

    Các ống công nghiệp hình trụ vận chuyển hơi nước và các chất lỏng khác giữa các máy móc và trạm khác nhau trong nhà máy.