danh từ
ghim, đinh ghim
to pin up one's hair: cặp tóc
to pin sheets of paper together: ghim những tờ giấy vào với nhau
cặp, kẹp
chốt, ngõng
to pin something against the wall: ghìm chặt ai vào tường
ngoại động từ
((thường) : up, together) ghim, găm, cặp, kẹp
to pin up one's hair: cặp tóc
to pin sheets of paper together: ghim những tờ giấy vào với nhau
chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác
ghìm chặt
to pin something against the wall: ghìm chặt ai vào tường