Định nghĩa của từ rigmarole

rigmarolenoun

sự nghiêm khắc

/ˈrɪɡmərəʊl//ˈrɪɡmərəʊl/

Từ "rigmarole" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 và có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "raison-mérole", có nghĩa là "lý luận lộn xộn". Cụm từ "raison-mérole" được triết gia người Pháp Jean Bodin đặt ra trong cuốn sách "Methodus ad facilement historiarum cognitionem" (Phương pháp giúp dễ hiểu lịch sử) vào năm 1566. Cuốn sách này đã được dịch và phổ biến rộng rãi trên khắp châu Âu, và thuật ngữ "raison-mérole" cuối cùng đã đi vào tiếng Anh. Thuật ngữ "rigmarole" sau đó phát triển thành một từ lóng vào giữa những năm 1600 và có khả năng được hình thành bằng cách kết hợp các từ "rhetoric" và "gibberish". Ý nghĩa của rigmarole đã thay đổi theo thời gian. Theo cách sử dụng ban đầu, rigmarole ám chỉ một bài phát biểu đầy rẫy những lập luận quanh co và lý luận phi logic. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả bất kỳ tác phẩm nào dựa trên Bloom quá phức tạp và quanh co vô nghĩa, hoặc bất kỳ tình huống nào liên quan đến các thủ tục không cần thiết và tốn thời gian. Ngày nay, thuật ngữ "rigmarole" thường được sử dụng để mô tả các thủ tục rườm rà hoặc các quy trình dài dòng và quan liêu. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "rigmarole" là một câu chuyện hấp dẫn về sự tiến hóa của ngôn ngữ và giao lưu văn hóa. Nó làm nổi bật cách các từ và cụm từ có thể vượt qua ranh giới ngôn ngữ và mang những ý nghĩa và hàm ý mới trong các bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài

meaningcâu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu

meaning(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc

namespace

a long and complicated process that is annoying and seems unnecessary

một quá trình dài và phức tạp gây khó chịu và dường như không cần thiết

Ví dụ:
  • I couldn't face the whole rigmarole of getting a work permit again.

    Tôi không thể đối mặt với toàn bộ sự nghiêm ngặt của việc xin giấy phép lao động một lần nữa.

  • The bank's application process for a loan involved a lot of rigmarole, including filling out multiple forms and providing countless documents.

    Quy trình xin vay của ngân hàng rất phức tạp, bao gồm việc điền nhiều mẫu đơn và cung cấp vô số giấy tờ.

  • The annual shareholders' meeting at the corporation was filled with rigmarole, as the CEO delivered a lengthy speech outlining the company's financials and plans for the future.

    Cuộc họp cổ đông thường niên của công ty diễn ra rất sôi nổi khi CEO có bài phát biểu dài nêu tóm tắt tình hình tài chính và kế hoạch tương lai của công ty.

  • The bureaucratic rigmarole of getting a permit to remodel my house has been overwhelming, with each step seeming to lead to yet another form and fee.

    Những thủ tục hành chính rườm rà để xin giấy phép cải tạo nhà khiến tôi choáng ngợp, mỗi bước lại dẫn đến một biểu mẫu và lệ phí khác nhau.

  • The divorce proceedings between my friend and her husband have been a never-ending rigmarole of legal documents and court hearings.

    Thủ tục ly hôn giữa bạn tôi và chồng cô ấy là một quá trình dài lê thê với các giấy tờ pháp lý và phiên tòa.

a long and complicated story

một câu chuyện dài và phức tạp

Ví dụ:
  • She turned up an hour late with some rigmarole about catching the wrong train.

    Cô ấy đến muộn một tiếng với vài lời châm biếm về việc bắt nhầm chuyến tàu.