Định nghĩa của từ rigging

riggingnoun

giàn khoan

/ˈrɪɡɪŋ//ˈrɪɡɪŋ/

Từ "rigging" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ đến dây thừng, cáp và ròng rọc được sử dụng để điều chỉnh buồm, cột buồm và thước của một con tàu. Các thành phần giàn khoan này cho phép thủy thủ kiểm soát hướng và độ căng của buồm, cho phép con tàu khai thác sức gió để đẩy. Theo thời gian, thuật ngữ "rigging" được mở rộng để bao gồm toàn bộ hệ thống dây thừng, dây và cơ chế được sử dụng để hỗ trợ và điều khiển tàu, cũng như các cấu trúc khác như tòa nhà hoặc cầu. Ngày nay, "rigging" cũng có thể ám chỉ đến quá trình chuẩn bị hoặc điều chỉnh một thứ gì đó, chẳng hạn như buồm hoặc sân khấu, để sử dụng hoặc biểu diễn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc

meaningsự truyền lực bằng đòn bẩy

namespace

the ropes that support the masts and sails of a boat or ship

những sợi dây thừng hỗ trợ cột buồm và cánh buồm của thuyền hoặc tàu

Ví dụ:
  • The crew spent hours rigging the sails before setting sail.

    Các thủy thủ đoàn đã dành nhiều giờ để căng buồm trước khi giương buồm.

  • With heavy winds predicted, the captain ordered a thorough inspection of the ship's rigging.

    Do dự đoán có gió lớn, thuyền trưởng đã ra lệnh kiểm tra toàn bộ hệ thống dây buồm của tàu.

  • The boat's rigging showed signs of wear and tear, prompting the owner to invest in a full replacement.

    Hệ thống dây buồm của thuyền có dấu hiệu hao mòn, buộc chủ thuyền phải đầu tư thay thế toàn bộ.

  • The rigging on the yacht swayed and groaned as the waves crashed against it.

    Dây buồm trên du thuyền rung lắc và rên rỉ khi những con sóng đập vào nó.

  • The sailboat's rigging was expertly maintained, ensuring a smooth ride on the open water.

    Hệ thống buồm của thuyền buồm được bảo dưỡng chuyên nghiệp, đảm bảo thuyền di chuyển êm ái trên mặt nước.

the act of influencing something in a dishonest way in order to get the result that you want

hành động tác động đến một cái gì đó theo cách không trung thực để đạt được kết quả mà bạn mong muốn

Ví dụ:
  • vote rigging

    gian lận phiếu bầu

Từ, cụm từ liên quan