Định nghĩa của từ right brain

right brainnoun

não phải

/ˌraɪt ˈbreɪn//ˌraɪt ˈbreɪn/

Thuật ngữ "right brain" bắt nguồn từ một lý thuyết gọi là bán cầu não bên hóa, cho rằng hai bán cầu não, bên trái và bên phải, có chức năng riêng biệt. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà tâm lý học thần kinh người Canada Roger Sperry vào những năm 1960, người nhận thấy rằng những bệnh nhân bị chia đôi não (tức là thể chai, bó dây thần kinh kết nối hai bán cầu não, đã được phẫu thuật tách ra) biểu hiện các kiểu hành vi riêng biệt ở mỗi bán cầu não. Ban đầu, các nhà nghiên cứu cho rằng bán cầu não trái, thường được gọi là "não trái" hoặc bán cầu não "normal", chịu trách nhiệm về tư duy phân tích, logic và ngôn ngữ, trong khi bán cầu não phải, được gọi là bán cầu não "right brain" hoặc "creative", chịu trách nhiệm về lý luận không gian, sự sáng tạo và trực giác. Tuy nhiên, hiện nay người ta đã xác định được rằng sự khác biệt này không phải là tuyệt đối và cả hai bán cầu não đều tham gia vào nhiều chức năng nhận thức khác nhau. Thuật ngữ "right brain" từ đó đã trở thành một nhãn hiệu tâm lý học thần kinh phổ biến, thường được dùng để mô tả những cá nhân có trí tưởng tượng, nghệ thuật và tư duy toàn diện, vì những phẩm chất này thường được cho là do khả năng sáng tạo của bán cầu não phải. Một số nhà nghiên cứu cho rằng thuật ngữ này có thể có liên quan nhiều hơn đến văn hóa hơn là khoa học, vì sự phân đôi não trái/não phải có xu hướng củng cố các vai trò giới tính truyền thống và có thể có khả năng áp dụng thực tế hạn chế. Tóm lại, khái niệm "right brain" có nguồn gốc từ tâm lý học thần kinh, nhưng ý nghĩa thực tế của nó vẫn là vấn đề gây tranh cãi giữa các nhà nghiên cứu.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's beautiful sketches are a testament to her strong right brain abilities, as she effortlessly combines color and form to create visually stunning pieces.

    Những bản phác thảo tuyệt đẹp của Sarah là minh chứng cho khả năng mạnh mẽ của não phải cô, khi cô dễ dàng kết hợp màu sắc và hình khối để tạo ra những tác phẩm tuyệt đẹp.

  • During brainstorming sessions, John relies heavily on his right brain's intuitive and creative ideas, helping his team generate various possibilities and innovative solutions to complex problems.

    Trong các buổi động não, John chủ yếu dựa vào trực giác và các ý tưởng sáng tạo của bán cầu não phải, giúp nhóm của mình tạo ra nhiều khả năng và giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

  • Emily's right brain is in full swing as she perfects her dance moves, utilizing her spatial awareness, rhythm, and expression to captivate her audience.

    Não phải của Emily hoạt động hết công suất khi cô hoàn thiện các bước nhảy của mình, sử dụng nhận thức về không gian, nhịp điệu và biểu cảm để thu hút khán giả.

  • As a shy and introverted boy, Alex has discovered a vibrant talent for drawing, showcasing his innate right brain skills to communicate his thoughts and emotions through art.

    Là một cậu bé nhút nhát và hướng nội, Alex đã khám phá ra tài năng hội họa tuyệt vời, thể hiện kỹ năng bẩm sinh của não phải trong việc truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình thông qua nghệ thuật.

  • Marc's musical talent is a clear indication of his strong right brain, as he flawlessly memorizes intricate song structures, melody, and harmony.

    Tài năng âm nhạc của Marc là dấu hiệu rõ ràng cho thấy não phải của anh hoạt động mạnh mẽ, khi anh ghi nhớ hoàn hảo các cấu trúc bài hát phức tạp, giai điệu và hòa âm.

  • The lead architect, Maria, has a strong right brain that helps her envision the building's layout and create the ideal design that harmoniously balances aesthetics and functionality.

    Kiến trúc sư trưởng, Maria, có bán cầu não phải phát triển mạnh mẽ giúp cô hình dung ra bố cục của tòa nhà và tạo ra thiết kế lý tưởng, cân bằng hài hòa giữa tính thẩm mỹ và công năng.

  • Emily's bouncing curls and sparkling eyes belie her sharp right brain, which enables her to excel in three-dimensional modeling and sculpture.

    Những lọn tóc xoăn bồng bềnh và đôi mắt lấp lánh của Emily che giấu đi não phải sắc sảo của cô, giúp cô trở nên xuất sắc trong lĩnh vực điêu khắc và tạo hình ba chiều.

  • As she delves deeper into the writing process, Jamie finds that her right brain enables her to craft a story's structure, pace, and tone, making the narrative irresistibly engaging.

    Khi đi sâu hơn vào quá trình viết, Jamie nhận ra rằng não phải giúp cô tạo ra cấu trúc, nhịp độ và giọng điệu của câu chuyện, khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại.

  • After a long day at work, Troy seeks solace in his right brain by painting with a variety of vibrant colors and patterns that reflect his dynamic and artistic spirit.

    Sau một ngày dài làm việc, Troy tìm kiếm sự an ủi ở bán cầu não phải bằng cách vẽ tranh với nhiều màu sắc và họa tiết sống động phản ánh tinh thần năng động và nghệ thuật của anh.

  • The art lover, Lucy, admires the myriad talents of right-grained individuals, relishing the emotional connection and inspiration these artistic minds bring to her life.

    Người yêu nghệ thuật, Lucy, ngưỡng mộ vô số tài năng của những cá nhân có góc nhìn đúng đắn, tận hưởng mối liên hệ về mặt cảm xúc và nguồn cảm hứng mà những bộ óc nghệ thuật này mang lại cho cuộc sống của cô.