Định nghĩa của từ divergent

divergentadjective

khác nhau

/daɪˈvɜːdʒənt//daɪˈvɜːrdʒənt/

"Divergent" bắt nguồn từ tiếng Latin "divergere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "lệch hướng". Nó kết hợp tiền tố "di-" có nghĩa là "apart" hoặc "đi xa", và "vertere", có nghĩa là "quay". Khái niệm quay đi khỏi một điểm trung tâm hoặc đường dẫn này được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của từ này. Nó mô tả những thứ di chuyển hoặc phát triển theo các hướng khác nhau, tách ra khỏi một tiêu chuẩn hoặc khác biệt và độc đáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphân kỳ, rẽ ra

meaningtrệch; trệch đi

meaningkhác nhau, bất đồng (ý kiến...)

typeDefault

meaningphân kỳ

namespace

developing or moving in different directions; becoming less similar

phát triển hoặc di chuyển theo các hướng khác nhau; trở nên ít giống nhau hơn

Ví dụ:
  • The two scientists have followed divergent paths since the 1990s.

    Hai nhà khoa học đã đi theo những con đường khác nhau kể từ những năm 1990.

  • divergent evolution from a common ancestor

    sự tiến hóa khác nhau từ một tổ tiên chung

  • The company's financial reports showed divergent trends in revenue and expenses, raising concerns about their overall profitability.

    Báo cáo tài chính của công ty cho thấy xu hướng trái chiều về doanh thu và chi phí, làm dấy lên lo ngại về lợi nhuận chung của công ty.

  • The results of the experiment showed that the two different compounds had divergent effects on enzyme activity.

    Kết quả thí nghiệm cho thấy hai hợp chất khác nhau có tác động khác nhau đến hoạt động của enzim.

  • The divergent personalities of the two siblings caused tension within the family, leading to frequent arguments and disagreements.

    Tính cách khác biệt của hai anh em đã gây ra căng thẳng trong gia đình, dẫn đến thường xuyên cãi vã và bất đồng quan điểm.

different; no longer similar

khác biệt; không còn giống nữa

Ví dụ:
  • There are divergent opinions on this issue.

    Có nhiều ý kiến ​​​​khác nhau về vấn đề này.

Từ, cụm từ liên quan