Định nghĩa của từ holistic

holisticadjective

toàn diện

/həˈlɪstɪk//həʊˈlɪstɪk/

Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 trong bối cảnh y học thay thế, khi nó đề cập đến phương pháp điều trị xem xét toàn bộ con người - cơ thể, tâm trí và tinh thần - thay vì chỉ tập trung vào một triệu chứng hoặc bệnh cụ thể. Phương pháp này nhấn mạnh đến sự kết nối của mọi khía cạnh sức khỏe con người và tìm cách điều trị con người như một tổng thể, thay vì chỉ giải quyết một vấn đề cụ thể. Ngày nay, "holistic" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chăm sóc sức khỏe, sức khỏe, giáo dục và triết học, để mô tả các phương pháp tập trung vào tổng thể, thay vì chỉ các thành phần của nó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(triết học) thuộc chính thể luận

namespace

considering a whole thing or being to be more than a collection of parts

xem xét toàn bộ sự việc hoặc không chỉ là một tập hợp các bộ phận

Ví dụ:
  • a holistic approach to life

    một cách tiếp cận toàn diện với cuộc sống

  • Jenny's approach to wellness is holistic, as she not only focuses on the overall physical health of her clients but also takes into account their emotional and spiritual well-being.

    Phương pháp tiếp cận sức khỏe của Jenny là toàn diện, vì cô không chỉ tập trung vào sức khỏe thể chất tổng thể của khách hàng mà còn quan tâm đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của họ.

  • The holistic approach of the health center includes traditional medical treatments as well as alternative therapies such as acupuncture and meditation.

    Phương pháp tiếp cận toàn diện của trung tâm y tế bao gồm các phương pháp điều trị y học truyền thống cũng như các liệu pháp thay thế như châm cứu và thiền định.

  • The holistic education program incorporates not just academic subjects but also physical education, artistic expression, and social development.

    Chương trình giáo dục toàn diện không chỉ bao gồm các môn học thuật mà còn cả giáo dục thể chất, biểu đạt nghệ thuật và phát triển xã hội.

  • The holistic view of healthcare considers the individual as a whole, including their personal values, lifestyle, and environment.

    Quan điểm toàn diện về chăm sóc sức khỏe xem xét cá nhân như một tổng thể, bao gồm các giá trị cá nhân, lối sống và môi trường của họ.

treating the whole person rather than just the symptoms (= effects) of a disease

điều trị toàn bộ con người thay vì chỉ điều trị các triệu chứng (= tác động) của bệnh

Ví dụ:
  • holistic medicine

    y học toàn diện