Định nghĩa của từ touch up

touch upphrasal verb

chạm vào

////

Cụm từ "touch up" đã đi vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, ban đầu ám chỉ hành động chỉnh sửa ảnh. Nó thường được dùng để mô tả quá trình thực hiện các điều chỉnh nhỏ cho ảnh, chẳng hạn như sửa các khuyết điểm hoặc làm nổi bật các đặc điểm của chủ thể, để cải thiện diện mạo tổng thể của ảnh. Thuật ngữ "touch up" xuất phát từ ý tưởng thực hiện các cải tiến hoặc chỉnh sửa nhỏ thay vì thực hiện thay đổi đáng kể, giống như hành động chỉnh sửa một thứ gì đó. Nó cho thấy rằng ảnh gốc chỉ cần một điều chỉnh nhỏ để làm cho nó hấp dẫn hoặc đẹp hơn. Khi công nghệ nhiếp ảnh được cải thiện, việc sử dụng "touch up" đã mở rộng để bao gồm nhiều ứng dụng khác, chẳng hạn như chỉnh sửa tranh, sửa chữa bề mặt bị hỏng và nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc các hoạt động thể chất khác. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ "touch up" ám chỉ một sự can thiệp nhỏ, biệt lập giúp cải thiện tình hình mà không làm thay đổi cơ bản tình hình. Tóm lại, nguồn gốc của từ "touch up" có thể bắt nguồn từ thế giới nhiếp ảnh, nơi nó ám chỉ các kỹ thuật chỉnh sửa nhỏ được áp dụng cho ảnh để nâng cao chất lượng tổng thể của ảnh. Từ đó, cách sử dụng của nó đã được mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, tất cả đều có chung ý nghĩa là thực hiện một cải tiến hoặc sửa chữa nhỏ.

namespace
Ví dụ:
  • After noticing some minor imperfections in the painting, the artist spent the afternoon touch up-ing the canvas until it looked flawless.

    Sau khi nhận thấy một số khuyết điểm nhỏ trong bức tranh, họa sĩ đã dành cả buổi chiều để chỉnh sửa lại bức tranh cho đến khi nó trông hoàn hảo.

  • To prepare for the job interview, the candidate spent some time touch up-ing their resume to make sure all the details were correct.

    Để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên dành thời gian chỉnh sửa sơ yếu lý lịch để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác.

  • The stylist helped the celebrity touch up their makeup before walking the red carpet to ensure they looked flawless in the flashbulb lights.

    Nhà tạo mẫu đã giúp người nổi tiếng dặm lại lớp trang điểm trước khi bước lên thảm đỏ để đảm bảo họ trông hoàn hảo dưới ánh đèn flash.

  • The writer spent a few hours touch up-ing their manuscript, making sure the grammar and punctuation were correct before sending it to the publisher.

    Tác giả đã dành vài giờ để chỉnh sửa bản thảo, đảm bảo ngữ pháp và dấu câu chính xác trước khi gửi cho nhà xuất bản.

  • The designer touch up-ed the gown with some last-minute alterations to ensure it fit the model perfectly.

    Nhà thiết kế đã chỉnh sửa lại chiếc váy vào phút chót để đảm bảo nó vừa vặn hoàn hảo với người mẫu.

  • The athlete used some touch ups to hide the small cuts and bruises they had received during the game, to maintain a polished appearance.

    Vận động viên này đã sử dụng một số biện pháp chỉnh sửa để che đi những vết cắt và vết bầm tím nhỏ trong quá trình thi đấu, nhằm duy trì vẻ ngoài chỉn chu.

  • To avoid showing any age, the actress used some touch ups to conceal wrinkles and lines through the magic of makeup.

    Để tránh lộ tuổi tác, nữ diễn viên đã sử dụng một số biện pháp trang điểm để che đi nếp nhăn và đường nét.

  • The musician touch up-ed their performance before taking the stage, tweaking the timing of some chords and notes to make it sound perfect.

    Người nhạc sĩ đã chỉnh sửa lại phần trình diễn của mình trước khi lên sân khấu, điều chỉnh nhịp độ của một số hợp âm và nốt nhạc để âm thanh nghe hoàn hảo.

  • The chef added a finishing touch up to the dishes before serving them, splashing a dash of seasoning or citrus juice to elevate the flavour.

    Đầu bếp sẽ thêm chút gia vị hoàn thiện cho món ăn trước khi phục vụ, bằng cách rưới một chút gia vị hoặc nước ép cam quýt để tăng thêm hương vị.

  • The singer touched up their vocals during the soundcheck to ensure they sounded polished and harmonous during the live concert.

    Ca sĩ đã chỉnh sửa giọng hát của mình trong quá trình kiểm tra âm thanh để đảm bảo giọng hát được trau chuốt và hài hòa trong buổi hòa nhạc trực tiếp.