ngoại động từ rewritten
viết lại, chép lại
viết lại theo một hình thức khác
Default
viết lại, chép lại
Viết lại
/ˌriːˈraɪt//ˌriːˈraɪt/"Rewrite" là sự kết hợp của hai từ: "re" và "write". * **"Re"** là tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "một lần nữa". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "re", cũng có nghĩa là "một lần nữa". * **"Write"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "writan", có nghĩa là "cào, khắc hoặc khắc". Nó liên quan đến từ "rite", ám chỉ một nghi lễ hoặc thực hành. Do đó, "rewrite" theo nghĩa đen có nghĩa là "viết lại" hoặc "viết lại một cái gì đó".
ngoại động từ rewritten
viết lại, chép lại
viết lại theo một hình thức khác
Default
viết lại, chép lại
Sau khi nhận được phản hồi từ giáo sư, tôi phải viết lại bài luận để củng cố lập luận của mình.
Tác giả đã viết lại toàn bộ chương để phù hợp hơn với chủ đề chung của cuốn sách.
Biên tập viên yêu cầu viết lại đoạn cao trào để khiến nó hồi hộp hơn.
Để cải thiện nhịp độ của kịch bản, tôi đã phải viết lại một số cảnh.
Nhà sản xuất của ban nhạc đã yêu cầu họ viết lại phần điệp khúc vì nó không đủ hấp dẫn.
Nhà viết kịch đã viết lại kịch bản để thêm một nhân vật mới nhằm tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện.
Tác giả đã viết lại đoạn mở đầu để giới thiệu chủ đề tốt hơn.
Tác giả đã viết lại phần kết để làm cho độc giả thỏa mãn hơn.
Để làm rõ tình tiết bất ngờ, đạo diễn đã yêu cầu biên kịch viết lại một vài dòng.
Nhà báo đã phải viết lại bài viết để bài viết có sức tác động và hấp dẫn hơn đối với người đọc.
All matches