Định nghĩa của từ vendetta

vendettanoun

sự trả thù

/venˈdetə//venˈdetə/

Từ "vendetta" có nguồn gốc từ tiếng Ý, cụ thể là từ phương ngữ Sicilia. Từ này có từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "vindicta", có nghĩa là "revenge" hoặc "trả thù". Ở Sicilia, vendetta là mối thù đẫm máu mà các gia đình, thường vì danh dự hoặc trả thù, tìm cách trả thù lẫn nhau. Mối thù cứu thế này, được gọi là "vendetta palermitana,", đặc biệt phổ biến vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Khái niệm vendetta bắt nguồn từ quy tắc danh dự cổ xưa, nơi gia đình và danh tiếng cá nhân được coi trọng nhất. Mối thù cổ xưa này vẫn tiếp tục hấp dẫn và lôi cuốn mọi người cho đến ngày nay, truyền cảm hứng cho văn học, phim ảnh và thậm chí cả những câu chuyện về mafia thời hiện đại. Tôi hy vọng lịch sử ngắn gọn về từ "vendetta" này hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthù máu

meaningsự trả thù máu

namespace

a long period of violence between two families or groups, in which people are murdered in return for previous murders

một thời gian dài bạo lực giữa hai gia đình hoặc nhóm, trong đó mọi người bị sát hại để trả thù cho những vụ giết người trước đó

Ví dụ:
  • Maria's brother swore to take revenge against the man who killed their father, sparking a brutal vendetta that lasted for years.

    Anh trai của Maria đã thề sẽ trả thù kẻ đã giết cha họ, gây ra một mối thù tàn khốc kéo dài trong nhiều năm.

  • The feud between the two families had been going on for generations, fueled by a never-ending vendetta driven by old grievances and deep-seated animosity.

    Mối thù giữa hai gia đình đã kéo dài qua nhiều thế hệ, được thúc đẩy bởi mối thù truyền kiếp không hồi kết xuất phát từ những bất bình cũ và sự thù hận sâu sắc.

  • The vendetta against the corrupt politician reached a fever pitch as his enemies plotted to bring him down, using any means necessary.

    Sự trả thù đối với chính trị gia tham nhũng đã lên đến đỉnh điểm khi kẻ thù của ông âm mưu hạ bệ ông bằng mọi cách cần thiết.

  • The release of the ex-spy's memoirs set off a full-blown vendetta, as she exposed the dark secrets and sordid dealings of her former colleagues.

    Việc công bố hồi ký của cựu điệp viên đã gây ra một cuộc trả thù dữ dội khi bà vạch trần những bí mật đen tối và hành vi đen tối của những người đồng nghiệp cũ.

  • The retired mob boss vowed to exact a terrible vendetta against the witness who had testified against him in court and helped put him behind bars.

    Ông trùm mafia đã nghỉ hưu thề sẽ trả thù khủng khiếp những nhân chứng đã làm chứng chống lại ông ta trước tòa và góp phần đưa ông ta vào tù.

Từ, cụm từ liên quan

a long argument or campaign in which one person or group does or says things to harm another

một cuộc tranh luận hoặc chiến dịch dài trong đó một người hoặc một nhóm làm hoặc nói những điều gây hại cho người khác

Ví dụ:
  • He has accused the media of pursuing a vendetta against him.

    Ông cáo buộc giới truyền thông đang trả thù ông.

  • She conducted a personal vendetta against me.

    Cô ấy đã trả thù cá nhân tôi.