Định nghĩa của từ vindictive

vindictiveadjective

thù hằn

/vɪnˈdɪktɪv//vɪnˈdɪktɪv/

Nguồn gốc của từ "vindictive" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "vindictivus", có nghĩa là "tìm cách trả thù" hoặc "báo thù". Thuật ngữ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp các từ "vindicare" (có nghĩa là "báo thù") và "ivus" (có nghĩa là "one"). Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này phát triển thành "vendicatif", sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "vendictife" vào thế kỷ 14. Từ này đã trải qua một số thay đổi về ngữ âm khi nó đi vào tiếng Anh, chuyển thành "vindictif" vào thế kỷ 16 trước khi cuối cùng chuyển thành "vindictive" vào thế kỷ 18. Ngày nay, từ "vindictive" được dùng để mô tả một người tìm cách trả thù, nuôi dưỡng mối hận thù hoặc thể hiện thái độ thù địch quá mức hoặc vô lý đối với người khác. Ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã thay đổi phần nào theo thời gian, nhưng hàm ý ban đầu là tìm cách trả thù hay báo thù vẫn giữ nguyên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay báo thù, thù oán

examplea vindictive person: một người hay thù oán

meaningcó tính chất trả thù, báo thù

examplea vindictive punishment: một sự trừng phạt trả thù

namespace
Ví dụ:
  • The judge’s vindictive nature led him to impose a harsher penalty on the defendant than necessary.

    Bản tính thích trả thù của thẩm phán khiến ông ta áp dụng hình phạt nặng hơn mức cần thiết đối với bị cáo.

  • The former employee was known for her vindictive behavior towards her colleagues, making it difficult for everyone to work together.

    Cựu nhân viên này nổi tiếng với thái độ thù địch với đồng nghiệp, khiến mọi người khó có thể làm việc cùng nhau.

  • The vindictive ex-spouse refused to sign the divorce papers unless she received an extravagant settlement.

    Người vợ cũ đầy hận thù đã từ chối ký vào giấy tờ ly hôn trừ khi cô nhận được một khoản tiền dàn xếp hậu hĩnh.

  • His vindictive stance on immigration has led to a divide within the community, with people taking sides for or against his policies.

    Quan điểm thù địch của ông về vấn đề nhập cư đã dẫn đến sự chia rẽ trong cộng đồng, khi người dân có phe ủng hộ hoặc phản đối các chính sách của ông.

  • She was accused of being vindictive when she confronted her husband about his infidelity, demanding that he leave the house immediately.

    Cô bị buộc tội là trả thù khi đối chất với chồng về chuyện anh ngoại tình, yêu cầu anh phải rời khỏi nhà ngay lập tức.

  • The vindictive sibling never misses an opportunity to make their brother feel guilty about a past mistake.

    Người anh em hay trả thù không bao giờ bỏ lỡ cơ hội khiến em trai mình cảm thấy tội lỗi về lỗi lầm trong quá khứ.

  • The vindictive strategy employed by the victim’s family resulted in the perpetrator being sentenced to life in prison.

    Chiến lược trả thù của gia đình nạn nhân đã khiến thủ phạm phải chịu mức án tù chung thân.

  • The vindictive retroactive legislation that was passed last week ended up punishing innocent people for crimes they didn't commit.

    Bộ luật hồi tố mang tính trả thù được thông qua tuần trước đã trừng phạt những người vô tội vì những tội mà họ không phạm phải.

  • The vindictive lawyer exacted revenge on his opponent in court, proving his determination to win no matter the cost.

    Vị luật sư đầy thù hận đã trả thù đối thủ của mình tại tòa, chứng minh quyết tâm chiến thắng bằng mọi giá.

  • The vindictive restauranteur was caught on camera intentionally serving expired food to revengeful critics.

    Người chủ nhà hàng thích trả thù đã bị camera ghi lại cảnh cố tình phục vụ đồ ăn hết hạn cho những người chỉ trích để trả thù.