Định nghĩa của từ blood feud

blood feudnoun

mối thù máu

/ˈblʌd fjuːd//ˈblʌd fjuːd/

Thuật ngữ "blood feud" bắt nguồn từ nền văn hóa Đức và Bắc Âu cổ đại, nơi mà các cuộc đấu đá thường diễn ra vì vấn đề danh dự, trả thù hoặc tranh chấp về tài sản hoặc mối quan hệ. Trong những xã hội này, một cuộc đấu đá có thể dẫn đến cái chết của một cá nhân, sau đó một thành viên của phe đối lập phải trả thù cho cái chết của người thân của họ. Chu kỳ bạo lực và trả thù này có thể tiếp tục qua nhiều thế hệ, dẫn đến sự thù địch và hận thù lâu dài giữa các gia đình hoặc gia tộc. Khái niệm "blood feud" sau đó đã được các nền văn hóa khác áp dụng, chẳng hạn như châu Âu thời trung cổ và Balkan, nơi nó trở thành một vấn đề xã hội và pháp lý phổ biến. Bản thân từ "feud" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "feude", có nghĩa là "fief" hoặc "cấp đất", nhưng đến thế kỷ 14, nó cũng bắt đầu mô tả trạng thái thù địch hoặc thù địch giữa hai nhóm hoặc cá nhân. Khi thuật ngữ "blood" được thêm vào mối đấu đá, nó làm nổi bật bản chất bạo lực và chết người của những tranh chấp này.

namespace
Ví dụ:
  • The rival clans have been embroiled in a blood feud for generations, stemming from a century-old dispute over land and resources.

    Các gia tộc đối địch đã bị cuốn vào cuộc chiến đẫm máu qua nhiều thế hệ, bắt nguồn từ cuộc tranh chấp kéo dài hàng thế kỷ về đất đai và tài nguyên.

  • The feud between the two families has boiled over into open violence, with bloodshed on both sides leaving a trail of vengeance and retaliation.

    Mối thù giữa hai gia đình đã bùng phát thành bạo lực, với cảnh đổ máu ở cả hai bên để lại dấu vết của sự trả thù và trả đũa.

  • The blood feud between the McAuliffe and O'Connor clans stretches back to the era of horse-drawn carriages and ancestral grudges.

    Mối thù truyền kiếp giữa hai gia tộc McAuliffe và O'Connor đã bắt nguồn từ thời kỳ xe ngựa kéo và mối hận truyền đời.

  • In a time when honor was synonymous with revenge, the feud between the McHale and McAllister families devolved into a never-ending cycle of death and bloodshed.

    Vào thời mà danh dự đồng nghĩa với trả thù, mối thù giữa gia đình McHale và gia đình McAllister đã trở thành một vòng luẩn quẩn của chết chóc và đổ máu.

  • The blood feud between the Baker and Warren factions has spanned decades, leaving a wake of anger, resentment, and bloodshed in its path.

    Mối thù truyền kiếp giữa phe Baker và phe Warren đã kéo dài hàng thập kỷ, để lại nhiều sự tức giận, oán giận và đổ máu.

  • The feud between the Hanley and O'Connor clans is as old as the hills, passed down from one generation to the next like a curse.

    Mối thù giữa gia tộc Hanley và O'Connor đã tồn tại từ lâu đời, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác như một lời nguyền.

  • The blood feud between the Mulligan and McCallister families has scarred two families for centuries and shows no signs of abating.

    Mối thù truyền kiếp giữa gia tộc Mulligan và gia tộc McCallister đã để lại vết thương cho hai gia tộc trong nhiều thế kỷ và không có dấu hiệu chấm dứt.

  • The bitter feud between the Flanagan and Byrne factions has spanned several lifetimes and is fueled by a mutual hatred that borders on obsession.

    Mối thù cay đắng giữa phe Flanagan và Byrne đã kéo dài nhiều kiếp người và được thúc đẩy bởi lòng căm thù lẫn nhau đến mức ám ảnh.

  • In a world where vengeance is a way of life, the feud between the Davis and Anderson families has raged on for what seems like an eternity.

    Trong thế giới mà sự trả thù là một lối sống, mối thù giữa gia đình Davis và Anderson đã kéo dài dường như vô tận.

  • The blood feud between the Sullivan and Hayes clans is as ancient and volatile as the grudges that spawned it, leaving a trail of loss and destruction in its wake.

    Mối thù truyền kiếp giữa gia tộc Sullivan và Hayes cũng lâu đời và bất ổn như chính mối hận thù đã nảy sinh ra nó, để lại dấu vết của mất mát và hủy diệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches