Định nghĩa của từ revel in

revel inphrasal verb

vui chơi

////

Thuật ngữ "revel in" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reveler", có nghĩa là "vui mừng, làm cho vui vẻ hoặc ăn mừng". Khi từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13, nó được viết là "revelen" hoặc "revellyn". Theo thời gian, từ này phát triển thành "revelinge" hoặc "revellynge" và trở thành "revellynge" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Tiền tố "re-" của "revel" thường có nghĩa là "again" hoặc "back". Từ "in" chỉ đơn giản biểu thị rằng hành động hoặc cảm giác được mô tả đang được trải nghiệm hoặc tận hưởng do bị bao quanh hoặc bị bao quanh bởi một cái gì đó. Khi ghép lại, "revel in" biểu thị ý tưởng về việc thích thú hoặc vui thích với một cái gì đó. Nhìn chung, từ "revel in" có lịch sử phong phú, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và phản ánh sự phát triển của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán, không chỉ kết nối nó về mặt từ nguyên mà còn về mặt khái niệm với "vui mừng" hoặc "tận hưởng trọn vẹn".

namespace
Ví dụ:
  • The scientist reveled in the realization that her years of research had finally paid off.

    Nhà khoa học vui mừng khi nhận ra rằng nhiều năm nghiên cứu của bà cuối cùng đã được đền đáp.

  • The athlete reveled in the glory of winning the championship as the crowd cheered her name.

    Vận động viên này tận hưởng vinh quang khi giành chức vô địch trong khi đám đông reo hò tên cô.

  • The author reveled in the satisfaction of completing her long-awaited novel.

    Tác giả tận hưởng niềm vui khi hoàn thành cuốn tiểu thuyết mà mình mong đợi từ lâu.

  • The student reveled in the joy of earning a perfect score on her exam.

    Cô học sinh vui mừng vì đạt được điểm tuyệt đối trong kỳ thi.

  • The musician reveled in the rush of adrenaline as she played her heart out on stage.

    Nữ nhạc sĩ tận hưởng cảm giác phấn khích khi chơi nhạc hết mình trên sân khấu.

  • The chef reveled in the praise of her diners as they devoured her delicious creations.

    Đầu bếp thích thú với lời khen ngợi của thực khách khi họ thưởng thức những món ăn ngon do cô sáng tạo.

  • The volunteer reveled in the fulfillment she felt from giving back to her community.

    Người tình nguyện vui mừng vì cảm thấy trọn vẹn khi cống hiến cho cộng đồng.

  • The artist reveled in the freedom of expression as she created her masterpiece.

    Nghệ sĩ tận hưởng sự tự do trong việc thể hiện khi sáng tạo ra kiệt tác của mình.

  • The traveler reveled in the exotic sights, sounds, and flavors of her new surroundings.

    Du khách thích thú với những cảnh tượng, âm thanh và hương vị kỳ lạ của vùng đất mới xung quanh mình.

  • The survivor reveled in the knowledge that she had overcome insurmountable odds to emerge victorious.

    Người sống sót vui mừng vì biết rằng mình đã vượt qua được những khó khăn tưởng chừng như không thể vượt qua để giành chiến thắng.