Định nghĩa của từ exultation

exultationnoun

sự vui mừng

/ˌeɡzʌlˈteɪʃn//ˌeɡzʌlˈteɪʃn/

"Exultation" bắt nguồn từ tiếng Latin "exultare", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "vui mừng khôn xiết". Động từ này được hình thành từ tiền tố "ex", có nghĩa là "out" hoặc "từ", và "saltare", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy múa". Nguồn gốc của từ này phản ánh biểu hiện vật lý của niềm vui lớn, khi người ta có thể nhảy hoặc nhảy vì phấn khích. Hình ảnh này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của "exultation," mô tả trạng thái vui mừng tột độ, chiến thắng hoặc lễ kỷ niệm chiến thắng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở

meaningsự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

namespace
Ví dụ:
  • After scoring the winning goal, the soccer player literally exulted with joy, pumping his fists in the air and shouting triumphantly.

    Sau khi ghi bàn thắng quyết định, cầu thủ bóng đá thực sự vui sướng, giơ nắm đấm lên không trung và hét lớn chiến thắng.

  • The news of her promotion filled her with such exultation that she jumped up from her desk, kicked off her shoes, and did a little victory dance around the office.

    Tin tức được thăng chức khiến cô vô cùng vui mừng đến nỗi cô nhảy dựng khỏi bàn làm việc, đá văng giày và nhảy múa chiến thắng quanh văn phòng.

  • As the plane touched down safely after a rough and turbulent journey, the passengers let out a collective whoop of exultation, clapping their hands and cheering wildly.

    Khi máy bay hạ cánh an toàn sau một hành trình gập ghềnh và đầy nhiễu động, các hành khách cùng nhau reo hò phấn khích, vỗ tay và reo hò dữ dội.

  • After months of hard work and dedication, the researcher's exultation was palpable as she presented her results to her peers, watching as they gasped in awe and admiration.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy, niềm hân hoan của nhà nghiên cứu được thể hiện rõ khi cô trình bày kết quả của mình với các đồng nghiệp, chứng kiến ​​họ thốt lên vì kinh ngạc và ngưỡng mộ.

  • The author wrote the final sentence of his novel, feeling an overwhelming sense of exultation as he realized he had brought his characters' story to a satisfying conclusion.

    Tác giả đã viết câu cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của mình với cảm giác vô cùng sung sướng khi nhận ra rằng mình đã đưa câu chuyện của các nhân vật đến một kết thúc thỏa đáng.

  • The newlyweds exulted as they walked back down the aisle, hand in hand, knowing they had just embarked on the greatest adventure of their lives.

    Cặp đôi mới cưới vui mừng khi nắm tay nhau bước vào lễ đường, biết rằng họ vừa bước vào cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất trong cuộc đời.

  • As the firefighter pulled the last person to safety from the burning building, he felt a profound sense of exultation, knowing that he had saved lives and made a difference.

    Khi người lính cứu hỏa kéo người cuối cùng ra khỏi tòa nhà đang cháy đến nơi an toàn, anh cảm thấy vô cùng vui mừng khi biết rằng mình đã cứu được mạng người và tạo ra sự khác biệt.

  • The students' exultation was a joyful sound to their teacher's ears as they aced their final exams, knowing that all their hard work had paid off.

    Sự hân hoan của học sinh là âm thanh vui mừng đến tai giáo viên khi các em đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ, biết rằng mọi công sức bỏ ra đã được đền đáp.

  • When the winning lottery ticket was revealed to be his, the man's exultation was indescribable; he could hardly contain his excitement as he imagined all the things he could now do.

    Khi tấm vé số trúng thưởng được công bố là của mình, niềm vui sướng của người đàn ông này là không thể diễn tả được; ông gần như không thể giấu nổi sự phấn khích khi tưởng tượng đến tất cả những điều ông có thể làm bây giờ.

  • The fans exulted as their team scored the winning goal in the championship match, jumping and screaming as they celebrated their victory.

    Người hâm mộ vui mừng khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết, họ nhảy cẫng lên và la hét khi ăn mừng chiến thắng.