Định nghĩa của từ retentive

retentiveadjective

giữ lại

/rɪˈtentɪv//rɪˈtentɪv/

Từ "retentive" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "tenere", có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Từ "retentive" được dùng để mô tả một thứ gì đó dễ nhớ, vì nó ngụ ý rằng thông tin hoặc ý tưởng đang được "giữ lại" hoặc lưu giữ trong trí nhớ của một người. Thuật ngữ "retentive memory" đề cập cụ thể đến khả năng ghi nhớ thông tin trong một khoảng thời gian dài, trong khi "trí nhớ ngắn hạn" đề cập đến việc lưu trữ và xử lý thông tin tạm thời trong tâm trí của chúng ta. Khái niệm trí nhớ lưu giữ có liên quan chặt chẽ đến việc nghiên cứu tâm lý học nhận thức và các quá trình duy trì trí nhớ, nhằm mục đích hiểu các cơ chế thần kinh cơ bản cho phép chúng ta lưu trữ và nhớ lại thông tin.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiữ lại, cầm lại

exampleretentive of moisture: giữ ẩm

meaningdai, lâu (trí nhớ)

exampleretentive memory: trí nhớ dai

typeDefault

meaninggiữ lại

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial records are incredibly retentive, making it easy for auditors to trace transactions back several years.

    Hồ sơ tài chính của công ty có độ lưu trữ cực kỳ lâu dài, giúp các kiểm toán viên dễ dàng theo dõi các giao dịch trong nhiều năm.

  • The historical society's archives are renowned for their retentive nature, preserving valuable documents and artifacts that shed light on the region's past.

    Kho lưu trữ của hội lịch sử này nổi tiếng vì tính lưu giữ lâu dài, bảo tồn các tài liệu và hiện vật có giá trị giúp làm sáng tỏ quá khứ của khu vực.

  • The librarian insisted that the library's collection was incredibly retentive, explaining that every book published in the last century was meticulously catalogued and available for researchers.

    Người thủ thư khẳng định rằng bộ sưu tập của thư viện có độ lưu giữ đáng kinh ngạc, giải thích rằng mọi cuốn sách được xuất bản trong thế kỷ trước đều được lập danh mục tỉ mỉ và có sẵn cho các nhà nghiên cứu.

  • The government agency's database was incredibly retentive, allowing prosecutors to quickly and easily retrieve past court cases and related evidence.

    Cơ sở dữ liệu của cơ quan chính phủ có khả năng lưu trữ cực kỳ tốt, cho phép các công tố viên nhanh chóng và dễ dàng tìm lại các vụ án trước đây và bằng chứng liên quan.

  • Samsung's cell phones have a retentive storage capacity, with some models able to store hundreds of thousands of songs, photos, and videos.

    Điện thoại di động Samsung có dung lượng lưu trữ lớn, một số mẫu có thể lưu trữ hàng trăm nghìn bài hát, ảnh và video.

  • The spy's memory was incredibly retentive, allowing her to remember every detail of her missions, including the smallest nuances.

    Trí nhớ của nữ điệp viên này cực kỳ đáng kinh ngạc, cho phép cô nhớ mọi chi tiết trong nhiệm vụ của mình, kể cả những sắc thái nhỏ nhất.

  • The athlete's muscle memory was incredibly retentive, allowing him to move with lightning-fast speed and incredible precision.

    Trí nhớ cơ bắp của vận động viên này cực kỳ đáng kinh ngạc, cho phép anh ta di chuyển với tốc độ cực nhanh và độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • The teacher's lesson plans were incredibly retentive, incorporating a variety of teaching methods and assessments to help students learn in different ways.

    Giáo án của giáo viên có tính lưu giữ cao, kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy và đánh giá khác nhau để giúp học sinh học theo nhiều cách khác nhau.

  • The painter's artistic style was incredibly retentive, combining traditional techniques with modern innovations to create unique and captivating works of art.

    Phong cách nghệ thuật của họa sĩ này vô cùng bền bỉ, kết hợp các kỹ thuật truyền thống với những cải tiến hiện đại để tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và hấp dẫn.

  • The scientist's notes were incredibly retentive, detailing every experiment, observation, and hypothesis to ensure that knowledge was not lost over time.

    Ghi chép của nhà khoa học có độ lưu giữ đáng kinh ngạc, ghi chép chi tiết mọi thí nghiệm, quan sát và giả thuyết để đảm bảo kiến ​​thức không bị mất đi theo thời gian.