Định nghĩa của từ mnemonic

mnemonicadjective

thuật ghi nhớ

/nɪˈmɒnɪk//nɪˈmɑːnɪk/

Từ "mnemonic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp μνημονικός (mnēmonikós), có nghĩa là "liên quan đến trí nhớ". Từ này được triết gia và nhà hùng biện người Hy Lạp cổ đại Simonides of Ceos đặt ra vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Theo truyền thuyết, Simonides đã tạo ra khái niệm về phương tiện hỗ trợ trí nhớ hoặc kỹ thuật ghi nhớ để ứng phó với một sự kiện bi thảm xảy ra tại một bữa tiệc mà ông tham dự. Mái nhà của tòa nhà sụp đổ, giết chết tất cả mọi người bên trong, nhưng Simonides vẫn có thể nhớ tên và danh tính của từng người vì ông đã dừng lại ngay trước khi thảm họa xảy ra để nghiên cứu biểu cảm khuôn mặt và cách sắp xếp chỗ ngồi của họ. Simonides sớm bắt đầu phát triển các hệ thống kỹ thuật ghi nhớ, dạy người khác cách sắp xếp thông tin trong tâm trí họ bằng các thủ thuật như viết tắt, phân đoạn và hình dung. Những kỹ thuật này được gọi là "mnemonics," bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp có nghĩa là trí nhớ, và chúng vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để hỗ trợ việc ghi nhớ và nhớ lại thông tin trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và y học. Nghiên cứu về trí nhớ và các phương tiện hỗ trợ trí nhớ được gọi là thuật ngữ ghi nhớ, cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mnemosyne", có nghĩa là "chánh niệm". Trong khi thuật ngữ ghi nhớ bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, thì tâm lý học hiện đại đã mở rộng hiểu biết của chúng ta về trí nhớ và phát triển các phương pháp mới để hỗ trợ việc ghi nhớ. Tuy nhiên, tầm quan trọng và hiệu quả của các thiết bị ghi nhớ vẫn tiếp tục được công nhận cho đến ngày nay, bằng chứng là nhiều thuật ngữ ghi nhớ được sử dụng phổ biến, chẳng hạn như từ viết tắt "ROY G. BIV" cho các màu sắc của cầu vồng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) trí nhớ; giúp trí nh

typeDefault

meaningdễ nhớ

namespace
Ví dụ:
  • The acronym ROYGBIV is a popular mnemonic used to remember the order of colors in a rainbow (red, orange, yellow, green, blue, indigo, violet).

    Từ viết tắt ROYGBIV là một cách ghi nhớ phổ biến được dùng để ghi nhớ thứ tự màu sắc trong cầu vồng (đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, tím).

  • As a mnemonic to remember the order of planets in our solar system, we use the phrase "My very eager mother just served us nine pizzas"—Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune, Pluto (though Pluto is no longer considered a planet).

    Để ghi nhớ thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời, chúng ta sử dụng cụm từ "Mẹ tôi rất háo hức vừa phục vụ chúng ta chín chiếc pizza"—sao Thủy, sao Kim, Trái Đất, sao Hỏa, sao Mộc, sao Thổ, sao Thiên Vương, sao Hải Vương, sao Diêm Vương (mặc dù sao Diêm Vương không còn được coi là một hành tinh nữa).

  • To remember the names of the Great Lakes, some people use the mnemonic "HOMES": Huron, Ontario, Michigan, Erie, Superior.

    Để nhớ tên các Hồ Lớn, một số người sử dụng cách ghi nhớ "HOMES": Huron, Ontario, Michigan, Erie, Superior.

  • The England rugby team's famous mnemonic " форward, backward, sidestep, pass and score a TRY" is used to help players remember the key elements of playing rugby.

    Câu thần chú nổi tiếng của đội tuyển bóng bầu dục Anh "форward, backward, sidestep, pass and score a TRY" được sử dụng để giúp cầu thủ ghi nhớ các yếu tố chính của trò chơi bóng bầu dục.

  • As a musical mnemonic for remembering the notes in the treble clef, some music students use the phrase "Every Good Boy Does Fine" (E, G, B, D, Fbut for bass clef notes, the mnemonic "Good Boys Do Fine Always" might help (G, B, D, F, A).

    Với tư cách là một phương pháp ghi nhớ âm nhạc để ghi nhớ các nốt nhạc trong khóa Sol, một số học viên âm nhạc sử dụng cụm từ "Every Good Boy Does Fine" (E, G, B, D, F), nhưng đối với các nốt nhạc trong khóa Fa, phương pháp ghi nhớ "Good Boys Do Fine Always" có thể hữu ích (G, B, D, F, A).

  • To remember which terminal at an airport handles international flights, many travelers use the mnemonic "Ocean" or "Sea" as a reminder that those flights usually go to destinations outside of the country.

    Để nhớ nhà ga nào tại sân bay phục vụ các chuyến bay quốc tế, nhiều du khách sử dụng từ "Đại dương" hoặc "Biển" để nhắc nhở rằng những chuyến bay đó thường hướng đến các điểm đến bên ngoài đất nước.

  • Medical professionals use a variety of mnemonics to remember complex medical terms and conditions. For example, to remember types of body tissue, the acronym "NOHIPPLETS" might help—nerve, omotta, areolar, hyaline fibrous, loose connective, adipose, reticular, endothelial, smooth muscle, and epithelial tissues.

    Các chuyên gia y tế sử dụng nhiều phương pháp ghi nhớ khác nhau để ghi nhớ các thuật ngữ và tình trạng y khoa phức tạp. Ví dụ, để ghi nhớ các loại mô cơ thể, từ viết tắt "NOHIPPLETS" có thể hữu ích—nerve, omotta, areolar, hyaline fibrous, loose connective, adipose, reticular, endothelial, smooth muscle, and epithelial tissue.

  • Journalists use mnemonics to remember the objective criteria for newspaper reporting headlines—WHAT, WHEN, WHO, WHERE, WHY, HOW.

    Các nhà báo sử dụng kỹ thuật ghi nhớ để ghi nhớ các tiêu chí khách quan cho các tiêu đề báo đưa tin—CÁI GÌ, KHI NÀO, AI, Ở ĐÂU, TẠI SAO, NHƯ THẾ NÀO.

  • Military personnel use mnemonics to remember the order of ranks—general, lieutenant general, major general, brigadier general, colonel, lieutenant colonel, major, captain

    Quân nhân sử dụng phương pháp ghi nhớ để ghi nhớ thứ tự cấp bậc—tướng, trung tướng, thiếu tướng, chuẩn tướng, đại tá, trung tá, thiếu tá, đại úy