Định nghĩa của từ retainer

retainernoun

người giữ lại

/rɪˈteɪnə(r)//rɪˈteɪnər/

"Retainer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "retenir", có nghĩa là "giữ lại, giữ lại". Ban đầu, nó ám chỉ khoản thanh toán được thực hiện để đảm bảo dịch vụ của ai đó, như luật sư hoặc người hầu, đảm bảo họ có thể sử dụng cho một mục đích cụ thể. Từ này đã phát triển để mô tả người được giữ lại, như "retainer" cho luật sư, và cuối cùng bao gồm bất kỳ cá nhân nào được thuê để phục vụ liên tục, như trợ lý cá nhân hoặc người giúp việc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng

meaningtiền trả trước cho luật sư

meaningngười hầu cận, người tuỳ tùng

exampleold retainer:(đùa cợt) lão bộc

namespace

a sum of money that is paid to somebody to make sure they will be available to do work when they are needed

một khoản tiền được trả cho ai đó để đảm bảo rằng họ sẽ sẵn sàng làm việc khi cần thiết

Ví dụ:
  • The agency will pay you a monthly retainer.

    Cơ quan sẽ trả cho bạn một khoản tiền trả trước hàng tháng.

a small amount of rent that you pay for a room, etc. when you are not there in order to keep it available for your use

một khoản tiền thuê nhỏ mà bạn phải trả cho một căn phòng, v.v. khi bạn không ở đó để giữ nó sẵn sàng cho việc sử dụng của bạn

Ví dụ:
  • Check whether full rent or a retainer is required during vacations.

    Kiểm tra xem có cần phải trả toàn bộ tiền thuê hay trả trước trong kỳ nghỉ hay không.

a device that keeps a person’s teeth straight after they have had orthodontic treatment with braces

một thiết bị giữ răng của một người thẳng sau khi họ đã điều trị chỉnh nha bằng niềng răng

a servant, especially one who has been with a family for a long time

người hầu, đặc biệt là người đã gắn bó lâu năm với gia đình