danh từ
sự trả trước
trả trước
/ˌpriːˈpeɪmənt//ˌpriːˈpeɪmənt/"Prepayment" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp "pre" và "payment". * **"Pre"** là tiền tố có nghĩa là "before" hoặc "in advance". * **"Payment"** đề cập đến hành động đưa ra thứ gì đó, thường là tiền, để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ. Do đó, "prepayment" theo nghĩa đen có nghĩa là **"thanh toán được thực hiện trước". ** Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh việc sử dụng ngày càng tăng các giao dịch tài chính liên quan đến thanh toán trước.
danh từ
sự trả trước
Chủ nhà yêu cầu thanh toán trước ba tháng tiền thuê nhà làm tiền đặt cọc trước khi chuyển vào căn hộ.
Công ty tiện ích cung cấp chương trình trả trước hóa đơn tiền điện, cho phép khách hàng thanh toán trước tiền sử dụng điện.
Để đảm bảo có chỗ ngồi trên du thuyền nổi tiếng này, hành khách phải thanh toán trước 500 đô la mỗi người.
Công ty cho thuê xe yêu cầu thanh toán trước 200 đô la để giữ chỗ cho những mẫu xe phổ biến nhất của họ.
Hãng hàng không cung cấp tùy chọn thanh toán trước cho các chuyến bay, cho phép khách hàng khóa mức giá đảm bảo và tránh khả năng tăng giá vé.
Nhà cung cấp dịch vụ Internet yêu cầu thanh toán trước 0 đô la để kích hoạt tài khoản mới và cung cấp thiết bị.
Phòng tập yêu cầu thanh toán trước 50 đô la để đăng ký làm thành viên mới, bao gồm một khoản phí một lần cho giày và túi tập.
Khách sạn yêu cầu thanh toán trước 200 đô la cho những khách mang theo vật nuôi để phòng ngừa thiệt hại do vật nuôi gây ra và khiếu nại về tiếng ồn.
Để tham gia vào kỳ nghỉ phổ biến này, khách hàng phải thanh toán trước 5,00 đô la một người, bao gồm vé máy bay, chỗ ở và bữa ăn.
Công ty điện thoại di động cung cấp các gói trả trước cho những khách hàng muốn kiểm soát nhiều hơn mức sử dụng và chi phí của mình, với tùy chọn thêm phút hoặc dữ liệu khi cần.