Định nghĩa của từ rest with

rest withphrasal verb

nghỉ ngơi với

////

Cụm từ "rest with" như được thấy trong thành ngữ "Rest in peace" thường được sử dụng như một cách để tỏ lòng thành kính với người đã khuất. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi Giáo hội thúc đẩy niềm tin rằng sau khi chết, linh hồn của một người sẽ bước vào trạng thái nghỉ ngơi thanh bình cho đến Ngày phán xét. Cụm từ "rest with" bắt nguồn từ niềm tin này và là một biến thể của thành ngữ "rest in peace" (RIP). Cụm từ trước ít được sử dụng hơn nhưng vẫn mang cùng một ý nghĩa. Cụm từ này biểu thị rằng người đã khuất đã đạt được trạng thái thanh thản, không còn đau khổ nữa. Nó được sử dụng như một cách để bày tỏ sự chia buồn và an ủi người đang đau buồn trong thời gian tang tóc. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "rest with" có thể bắt nguồn từ niềm tin của Cơ đốc giáo thời trung cổ về thế giới bên kia và đây là một cách để nhận ra sự chuyển đổi thanh bình của linh hồn một người sau khi chết.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, she pushed her chair back from her desk and allowed herself to completely rest.

    Sau một ngày dài làm việc, cô đẩy ghế ra khỏi bàn làm việc và cho phép mình nghỉ ngơi hoàn toàn.

  • The doctor prescribed bed rest for her patient with a broken leg.

    Bác sĩ đã chỉ định bệnh nhân bị gãy chân phải nghỉ ngơi tại giường.

  • The final exam was overwhelming, so the student decided to rest and study a little each day instead of cramming.

    Kỳ thi cuối kỳ quá sức nên cậu học sinh quyết định nghỉ ngơi và học một chút mỗi ngày thay vì học nhồi nhét.

  • The farmer rested his weary body in the shade of an old oak tree after a long day in the fields.

    Người nông dân nghỉ ngơi cơ thể mệt mỏi của mình dưới bóng râm của một cây sồi cổ thụ sau một ngày dài làm việc trên đồng ruộng.

  • The athlete rested his sore muscles in the hot tub after a rigorous workout session.

    Vận động viên này đã nghỉ ngơi những cơ bắp đau nhức của mình trong bồn nước nóng sau một buổi tập luyện vất vả.

  • The traveler rested her feet and closed her eyes for a few minutes as the train lulled her into a peaceful slumber.

    Người du khách nghỉ chân và nhắm mắt lại trong vài phút trong khi chuyến tàu đưa cô vào giấc ngủ yên bình.

  • The tired hiker rested on a mossy log as he gazed up at the forest canopy above.

    Người đi bộ đường dài mệt mỏi nghỉ ngơi trên một khúc gỗ phủ rêu trong khi ngắm nhìn tán rừng phía trên.

  • The performer rested her voice for a week before the big show to prevent any injury.

    Nghệ sĩ đã nghỉ ngơi giọng hát một tuần trước buổi biểu diễn lớn để tránh chấn thương.

  • The injured patient was asked to rest her arm in a sling as she healed.

    Bệnh nhân bị thương được yêu cầu đặt cánh tay lên băng trong thời gian hồi phục.

  • He rested his head in her lap as she whispered soothingly in his ear, knowing there would be no more exertion necessary for the night.

    Anh tựa đầu vào lòng cô khi cô thì thầm dịu dàng vào tai anh, biết rằng đêm nay anh sẽ không phải gắng sức thêm nữa.