danh từ
sự bất động
sự bất động
/ˌɪməˈbɪləti//ˌɪməˈbɪləti/Từ "immobility" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "mobilis" có nghĩa là "mobile" hoặc "có thể di chuyển". Trong tiếng Latin, từ "immobilis" có nghĩa là "không thể di chuyển" hoặc "fixed". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "immobility", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là thiếu chuyển động hoặc không có khả năng di chuyển. Trong bối cảnh y tế, "immobility" thường ám chỉ tình trạng thiếu chuyển động hoặc hoạt động thể chất, đặc biệt là ở một bộ phận cụ thể của cơ thể hoặc do chấn thương hoặc bệnh tật. Theo nghĩa rộng hơn, "immobility" cũng có thể mô tả tình trạng thiếu tiến triển, phát triển hoặc thay đổi. Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, tâm lý học và triết học, để mô tả các dạng trì trệ hoặc không hoạt động khác nhau.
danh từ
sự bất động
the state of not moving
trạng thái không di chuyển
sự bất động kéo dài của hành khách trên chuyến bay đường dài
Do chấn thương tủy sống, bệnh nhân bị mất khả năng vận động hoàn toàn từ thắt lưng trở xuống.
Cơn bão đột ngột khiến mọi nỗ lực di chuyển qua lớp tuyết dày đều bất thành.
Vụ tai nạn xe hơi khiến người lái xe bị bất động một phần ở cánh tay trái, hạn chế khả năng thực hiện các công việc hàng ngày.
Bệnh viêm khớp tiến triển của người phụ nữ lớn tuổi khiến bà ngày càng bất động, khiến bà khó có thể leo cầu thang hoặc ra vào giường.
the condition of being unable to move
tình trạng không thể di chuyển
Cô ấy phải chịu đựng những cơn đau và bất động.
Từ, cụm từ liên quan