Định nghĩa của từ rebuff

rebuffverb

Rebuff

/rɪˈbʌf//rɪˈbʌf/

"Rebuff" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rebuf", có nghĩa là "repulse" hoặc "sự từ chối". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, có thể chịu ảnh hưởng từ động từ tiếng Pháp cổ có liên quan "rebufer", có nghĩa là "đẩy lùi". Cấu trúc của từ này cho thấy nguồn gốc của nó: "re-" là tiền tố có nghĩa là "back" hoặc "một lần nữa", và "buff" là dạng rút gọn của "buffet", có nghĩa là "đánh". Do đó, "rebuff" theo nghĩa đen có nghĩa là "đánh trả" hoặc "đẩy lùi", phản ánh hành động kiên quyết từ chối một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtừ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ

meaning(quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công)

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer's potential suitor's advances were rejected with a rebuff.

    Lời cầu hôn của người đàn ông tiềm năng của Jennifer đã bị từ chối thẳng thừng.

  • When the potential investor questioned the company's financials, the CEO brushed him off with a rebuff.

    Khi nhà đầu tư tiềm năng đặt câu hỏi về tình hình tài chính của công ty, vị CEO đã gạt phăng anh ta.

  • The teacher's rejection of the student's request for extra credit was a rebuff to her hard work in the class.

    Việc giáo viên từ chối yêu cầu xin thêm điểm của học sinh chính là sự phủ nhận công sức học tập chăm chỉ của cô trong lớp.

  • The politician's response to the journalist's questions was a rebuff, as she refused to answer directly.

    Phản ứng của chính trị gia này trước câu hỏi của nhà báo là sự cự tuyệt khi bà từ chối trả lời trực tiếp.

  • The salesperson's pitch was met with a rebuff from the buyer, who was not interested in the product.

    Lời chào hàng của nhân viên bán hàng đã bị người mua từ chối vì họ không quan tâm đến sản phẩm.

  • The villager's plea for help during the flood was dismissed with a rebuff by the government officials.

    Lời kêu cứu của người dân trong làng trong trận lũ đã bị các quan chức chính quyền bác bỏ.

  • The singer's overtures towards the other band member were rejected with a rebuff, leaving her heartbroken.

    Lời đề nghị của nữ ca sĩ dành cho thành viên còn lại của ban nhạc đã bị từ chối thẳng thừng, khiến cô vô cùng đau lòng.

  • The negotiator's demand for a higher price was met with a rebuff by the seller, who insisted on the original price.

    Yêu cầu tăng giá của người đàm phán đã bị người bán từ chối và khăng khăng giữ nguyên mức giá ban đầu.

  • The professor's request for extra reading material was rebuffed, as the librarian informed her that the requested materials were not available.

    Yêu cầu xin thêm tài liệu đọc của giáo sư đã bị từ chối vì thủ thư thông báo rằng tài liệu yêu cầu không có sẵn.

  • When the neighbor asked for permission to build a fence, the homeowner's rebuff left her feeling frustrated and stuck.

    Khi người hàng xóm xin phép xây hàng rào, sự từ chối của chủ nhà khiến cô cảm thấy bực bội và bế tắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches